Full Name: Sercan Sararer-Osuna
Tên áo: SARARER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Nov 27, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 84
CLB: Hessen Kassel
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2023 | Hessen Kassel | 78 |
Mar 22, 2023 | Hessen Kassel | 79 |
Jun 16, 2022 | Türkgücü München | 79 |
Aug 23, 2021 | Türkgücü München | 79 |
Sep 16, 2020 | Türkgücü München | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sercan Sararer | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
Lukas Rupp | TV,AM(TC) | 33 | 80 | |||
14 | Tim Dierssen | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
5 | Hendrik Starostzik | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
28 | Marco Hingerl | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Frederic Brill | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
34 | Marlon Sündermann | GK | 26 | 70 | ||
27 | Faton Xhemaili | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 70 | ||
26 | Nils Stendera | DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
1 | Jonas Weyand | GK | 23 | 64 | ||
25 | Nikos Zografakis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
30 | Noah Jones | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Kenny Weyh | HV(C) | 20 | 65 | |||
TV,AM(C) | 20 | 65 |