Huấn luyện viên: Milenko Bošnjaković
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Tuzla
Tên viết tắt: TUZ
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Bare (3,000)
Giải đấu: Premier Liga BiH
Địa điểm: Tuzla
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Faruk Bihorac | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
27 | Nevres Fejzić | GK | 33 | 77 | ||
30 | Tino-Sven Sušić | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
8 | Amer Ordagić | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
28 | Alen Mašović | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
10 | Mirzad Mehanovič | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
15 | Dusan Hodžić | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 76 | ||
33 | Irfan Jašarević | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 77 | ||
25 | Rijad Kobiljar | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
34 | Djordje Ćosić | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
9 | Irfan Hadžić | F(C) | 30 | 76 | ||
11 | Djordje Pantelić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
5 | Mirza Delimedjac | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
7 | Ajdin Nukić | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 78 | ||
20 | Jasmin Osmić | HV,DM(PT) | 22 | 74 | ||
3 | Nenad Nikić | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
6 | Mustafa Sukilović | HV(C) | 21 | 77 | ||
14 | Anis Jasaragic | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
17 | Huso Karjasevic | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
19 | Hamza Redzic | HV,DM(C) | 19 | 72 | ||
1 | Eldin Lolić | GK | 19 | 73 | ||
12 | Tarik Abdulahovic | GK | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Federacije BiH | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Sloboda Tuzla |