?
Donald NDUKA

Full Name: Donald Nduka

Tên áo: NDUKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 22 (Mar 22, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Ingolstadt 04

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025FC Ingolstadt 0472
Jun 1, 2025FC Ingolstadt 0472
Jan 21, 2025FC Ingolstadt 04 đang được đem cho mượn: Hessen Kassel72
Jun 14, 2023FC Ingolstadt 0472
Jun 9, 2023FC Ingolstadt 0465
Mar 24, 2023FC Ingolstadt 0465

FC Ingolstadt 04 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Marcel CostlyMarcel CostlyHV(PT),DM,TV,AM(P)2977
6
Leon GuwaraLeon GuwaraHV,DM,TV(T)2879
34
Lukas FrödeLukas FrödeDM,TV(C)3081
17
Max BesuschkowMax BesuschkowTV(C),AM(PTC)2882
32
Simon LorenzSimon LorenzHV,DM(C)2880
20
Yannick DeichmannYannick DeichmannTV,AM(C)3078
7
Dennis BorkowskiDennis BorkowskiAM(PT),F(PTC)2377
Linus RosenlöcherLinus RosenlöcherHV,DM,TV(T)2475
Markus PonathMarkus PonathGK2470
Thomas RauschThomas RauschHV(PC)2565
8
Benjamin KanuricBenjamin KanuricTV(C),AM(PTC)2277
Donald NdukaDonald NdukaHV(C)2272
46
Maurice DehlerMaurice DehlerGK2165
2
Mattis HoppeMattis HoppeHV,DM,TV(P)2170
38
Deniz ZeitlerDeniz ZeitlerAM(PT),F(PTC)1864
30
Ognjen DrakulicOgnjen DrakulicF(C)1967
14
Max PlathMax PlathHV(PC),DM(C)1973
3
Elias DeckerElias DeckerHV,DM(C)1965
5
Emre GülEmre GülTV(C),AM(TC)2066
18
Niclas DühringNiclas DühringHV,DM,TV,AM(T)2173