Biệt danh: Die Spatzen
Tên thu gọn: Ulm
Tên viết tắt: ULM
Năm thành lập: 1846
Sân vận động: Donaustadion (19,500)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Ulm
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Andreas Ludwig | TV(C),AM(PTC) | 34 | 74 | |
11 | ![]() | Dennis Chessa | AM(PTC),F(PT) | 32 | 79 | |
6 | ![]() | Thomas Geyer | HV(C) | 34 | 78 | |
13 | ![]() | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
39 | ![]() | Christian Ortag | GK | 30 | 78 | |
9 | ![]() | Lucas Röser | F(C) | 31 | 75 | |
21 | ![]() | Oliver Batista Meier | AM(PTC) | 24 | 77 | |
1 | ![]() | GK | 25 | 77 | ||
43 | ![]() | Romario Rösch | AM,F(PTC) | 25 | 79 | |
19 | ![]() | Jonathan Meier | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 78 | |
14 | ![]() | Dennis Dressel | DM,TV(C) | 26 | 80 | |
7 | ![]() | Bastian Allgeier | HV,DM,TV(PT) | 23 | 77 | |
4 | ![]() | Tom Gaal | HV,DM(C) | 24 | 77 | |
22 | ![]() | Aleksandar Kahvić | F(C) | 21 | 75 | |
38 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 76 | ||
32 | ![]() | Philipp Strompf | HV(C) | 26 | 78 | |
30 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 78 | ||
29 | ![]() | Semir Telalovic | F(C) | 25 | 73 | |
33 | ![]() | Felix Higl | F(C) | 28 | 77 | |
12 | ![]() | Marvin Seybold | GK | 23 | 62 | |
18 | ![]() | Lennart Stoll | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | |
5 | ![]() | Johannes Reichert | HV(PC) | 33 | 79 | |
8 | ![]() | Lukas Ahrend | DM,TV(C) | 25 | 74 | |
16 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 76 | ||
23 | ![]() | Max Brandt | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | |
27 | ![]() | Niklas Kolbe | HV(C) | 28 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 3. Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SSV Reutlingen 05 |
![]() | 1. FC Heidenheim 1846 |