Huấn luyện viên: Thomas Wörle
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ulm
Tên viết tắt: ULM
Năm thành lập: 1846
Sân vận động: Donaustadion (19,500)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Ulm
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andreas Ludwig | TV(C),AM(PTC) | 34 | 74 | ||
11 | Dennis Chessa | AM(PTC),F(PT) | 32 | 79 | ||
6 | Thomas Geyer | HV(C) | 33 | 78 | ||
39 | Christian Ortag | GK | 29 | 78 | ||
9 | Lucas Röser | F(C) | 30 | 75 | ||
1 | GK | 25 | 77 | |||
43 | Romario Rösch | AM,F(PTC) | 25 | 79 | ||
19 | Jonathan Meier | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
13 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 78 | |||
7 | Bastian Allgeier | HV,DM,TV(PT) | 22 | 77 | ||
4 | Tom Gaal | HV,DM(C) | 23 | 77 | ||
22 | Aleksandar Kahvić | F(C) | 20 | 75 | ||
38 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
32 | Philipp Strompf | HV(C) | 26 | 78 | ||
20 | TV(C),AM(TC) | 19 | 75 | |||
17 | Niklas Kolle | HV(TC) | 25 | 76 | ||
30 | AM(PTC) | 19 | 76 | |||
29 | Semir Telalovic | F(C) | 24 | 73 | ||
33 | Felix Higl | F(C) | 27 | 77 | ||
12 | Marvin Seybold | GK | 22 | 62 | ||
18 | Lennart Stoll | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
5 | Johannes Reichert | HV(PC) | 33 | 79 | ||
26 | Philipp Maier | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
8 | Lukas Ahrend | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
16 | AM(PTC) | 20 | 76 | |||
35 | Julian Kudala | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
23 | Max Brandt | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
44 | Niklas Castelle | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
27 | Niklas Kolbe | HV(C) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
3. Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |