10
Adrian DABASSE

Full Name: Adrian Dabasse

Tên áo: DABASSE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jul 27, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: AS Nancy Lorraine

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024AS Nancy Lorraine76
Jun 26, 2024AS Nancy Lorraine76
Sep 26, 2022US Orléans Loiret76
Nov 22, 2020FC Villefranche76
Nov 16, 2020SO Cholet76
Sep 25, 2020SO Cholet76
Jun 2, 2018Chamois Niortais76
Jun 1, 2018Chamois Niortais76
Oct 23, 2017Chamois Niortais đang được đem cho mượn: Les Herbiers VF76
Oct 4, 2017Chamois Niortais đang được đem cho mượn: Les Herbiers VF75

AS Nancy Lorraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin SourzacMartin SourzacGK3378
14
Nicolás Saint-RufNicolás Saint-RufHV,DM(C)3278
4
Alassane DiabyAlassane DiabyHV,DM(C)3077
10
Adrian DabasseAdrian DabasseF(C)3176
5
Cazim SuljicCazim SuljicTV,AM(C)2876
17
Maxence CarlierMaxence CarlierHV(PC)2878
13
Bakari CamaraBakari CamaraDM,TV(C)3174
19
Martin ExpérienceMartin ExpérienceHV,DM,TV(T)2677
7
Benjamin GomelBenjamin GomelAM,F(PTC)2775
26
Sidi CisséSidi CisséAM(P),F(PC)2272
12
Adrien JullouxAdrien JullouxHV(PC),DM(P)2877
21
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2577
30
Marco GiagnorioMarco GiagnorioGK2474
6
Teddy BouriaudTeddy BouriaudDM,TV(C)2875
27
Josselin GromatJosselin GromatAM(PT),F(PTC)2773
11
Oumar SidibéOumar SidibéAM(PTC)2275
Zakaria FdaouchZakaria FdaouchAM,F(T)2877
3
Gwilhem TayotGwilhem TayotHV,DM,TV(T)2174
22
Jimmy EvansJimmy EvansAM(PT),F(PTC)2675
18
Simon Ebonog
Le Havre AC
DM,TV(C)2073
9
Cheikh TouréCheikh TouréAM(PT),F(PTC)2878
25
Aliou Thiare
Le Havre AC
HV(C)2175
8
Walid BouabdeliWalid BouabdeliAM(T),F(TC)2475
29
Amine MokhtariAmine MokhtariHV,DM,TV(P),AM(PT)2163
20
Brandon BokanguBrandon BokanguTV(C),AM(PC)2570
Yanis KouiniYanis KouiniGK2163