Huấn luyện viên: Pablo Correa
Biệt danh: ASNL. Les Chardons.
Tên thu gọn: Nancy
Tên viết tắt: ASN
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Marcel-Picot (20,085)
Giải đấu: National
Địa điểm: Nancy
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Martin Sourzac | GK | 32 | 78 | ||
14 | Nicolás Saint-Ruf | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
4 | Alassane Diaby | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
10 | Adrian Dabasse | F(C) | 31 | 76 | ||
5 | Cazim Suljic | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
17 | Maxence Carlier | HV(PC) | 27 | 78 | ||
13 | Bakari Camara | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
23 | Louis Carnot | TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
19 | Martin Expérience | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | ||
7 | Benjamin Gomel | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
26 | Sidi Cissé | AM(P),F(PC) | 21 | 72 | ||
12 | Adrien Julloux | HV(PC),DM(P) | 28 | 77 | ||
21 | Lucas Pellegrini | HV(C) | 24 | 77 | ||
30 | Marco Giagnorio | GK | 23 | 74 | ||
6 | Teddy Bouriaud | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
27 | Josselin Gromat | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
11 | Oumar Sidibé | AM(PTC) | 21 | 75 | ||
0 | Zakaria Fdaouch | AM,F(T) | 27 | 77 | ||
3 | Gwilhem Tayot | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
22 | Jimmy Evans | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
18 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
9 | Cheikh Touré | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
25 | HV(C) | 21 | 75 | |||
8 | Walid Bouabdeli | AM(T),F(TC) | 24 | 75 | ||
29 | Amine Mokhtari | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 63 | ||
20 | Brandon Bokangu | TV(C),AM(PC) | 25 | 70 | ||
0 | Yanis Kouini | GK | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 2 | 6 |
Cup History | Titles | |
Coupe de la Ligue | 1 | |
Coupe de France | 1 |
Cup History | ||
Coupe de la Ligue | 2006 | |
Coupe de France | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
FC Metz |