Huấn luyện viên: Nathan Jones
Biệt danh: The Addicks
Tên thu gọn: Charlton
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: The Valley (27,111)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Danny Hylton | F(C) | 35 | 70 | ||
24 | Matty Godden | F(C) | 33 | 80 | ||
22 | Chuks Aneke | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
15 | Dan Potts | HV(TC),DM(T) | 30 | 82 | ||
8 | Luke Berry | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
10 | Greg Docherty | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
5 | Lloyd Jones | HV(C) | 29 | 76 | ||
3 | Macaulay Gillesphey | HV(TC) | 28 | 79 | ||
27 | Tennai Watson | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
17 | Tayo Edun | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 78 | ||
25 | Will Mannion | GK | 26 | 73 | ||
28 | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | |||
21 | Ashley Maynard-Brewer | GK | 25 | 76 | ||
23 | Rarmani Edmonds-Green | HV(PC),DM(P) | 25 | 78 | ||
6 | Conor Coventry | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
2 | Kayne Ramsay | HV(PC),DM(P) | 24 | 73 | ||
12 | Terry Taylor | HV,DM(C) | 23 | 77 | ||
16 | Josh Edwards | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
26 | Thierry Small | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | ||
9 | Gassan Ahadme | AM,F(C) | 24 | 77 | ||
4 | Alex Mitchell | HV(C) | 22 | 77 | ||
11 | Miles Leaburn | F(C) | 20 | 77 | ||
7 | Tyreece Campbell | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
18 | Karoy Anderson | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
20 | Zach Mitchell | HV(C) | 19 | 67 | ||
29 | Daniel Kanu | F(C) | 20 | 75 | ||
13 | Kaheim Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Lennon Maclorg | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 | |
Football League Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Cup | 1947 |
Đội bóng thù địch | |
Millwall | |
Crystal Palace |