Biệt danh: The Addicks
Tên thu gọn: Charlton
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: The Valley (27,111)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Danny Hylton | F(C) | 36 | 70 | |
0 | ![]() | Dean Bouzanis | GK | 34 | 75 | |
24 | ![]() | Matty Godden | F(C) | 33 | 80 | |
22 | ![]() | Chuks Aneke | AM,F(PTC) | 31 | 73 | |
8 | ![]() | Luke Berry | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | |
10 | ![]() | Greg Docherty | DM,TV,AM(C) | 28 | 79 | |
5 | ![]() | Lloyd Jones | HV(C) | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Macaulay Gillesphey | HV(TC) | 29 | 79 | |
27 | ![]() | Tennai Watson | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
25 | ![]() | Will Mannion | GK | 26 | 75 | |
21 | ![]() | Ashley Maynard-Brewer | GK | 25 | 76 | |
15 | ![]() | HV(TC) | 26 | 80 | ||
6 | ![]() | Conor Coventry | DM,TV(C) | 25 | 78 | |
0 | ![]() | Aaron Henry | DM,TV(C) | 21 | 72 | |
2 | ![]() | Kayne Ramsay | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 75 | |
16 | ![]() | Josh Edwards | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |
26 | ![]() | Thierry Small | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | |
9 | ![]() | Gassan Ahadme | AM,F(C) | 24 | 77 | |
4 | ![]() | Alex Mitchell | HV(C) | 23 | 77 | |
11 | ![]() | Miles Leaburn | F(C) | 21 | 77 | |
7 | ![]() | Tyreece Campbell | AM,F(PT) | 21 | 75 | |
18 | ![]() | Karoy Anderson | TV,AM(C) | 20 | 76 | |
29 | ![]() | Daniel Kanu | F(C) | 20 | 75 | |
13 | ![]() | Kaheim Dixon | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
0 | ![]() | Lennon Maclorg | GK | 19 | 60 | |
39 | ![]() | Josh Laqeretabua | HV,DM(C) | 19 | 67 | |
36 | ![]() | Henry Rylah | AM(PT) | 19 | 65 | |
35 | ![]() | Kai Enslin | TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League One | 1 |
![]() | Football League Championship | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | FA Cup | 1947 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Millwall |
![]() | Crystal Palace |