Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Les Herbiers
Tên viết tắt: VHF
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Stade Massabielle (3,000)
Giải đấu: National 2 B
Địa điểm: Les Herbiers
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | David Djigla | AM,F(PT) | 29 | 70 | |
7 | ![]() | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 29 | 73 | |
19 | ![]() | Alexandre Vincent | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Aymerick Saubion | HV(PTC) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Redha Fresneau | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Redwan Bourles | TV,AM(TC) | 22 | 70 | |
15 | ![]() | Alexandre Tégar | HV,DM(T) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | Ludéric Etonde | F(C) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | |
0 | ![]() | Djibril Konté | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Eliot Pasture | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |