Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Les Herbiers
Tên viết tắt: VHF
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Stade Massabielle (3,000)
Giải đấu: National 2 B
Địa điểm: Les Herbiers
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehdi Ouertani | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
0 | Tété Makengo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
16 | Rémi Pillot | GK | 33 | 78 | ||
0 | Christopher Joufreau | AM(PTC) | 31 | 72 | ||
0 | Charly Charrier | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
7 | Anderson Banvo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
0 | Quentin Bonnet | HV(T),DM(TC) | 33 | 77 | ||
1 | Anthony Cherif Martin | GK | 34 | 73 | ||
0 | Kalifa Traoré | HV(PC) | 33 | 78 | ||
14 | David Djigla | AM,F(PT) | 28 | 70 | ||
0 | Bamba Diarrassouba | HV(C) | 35 | 77 | ||
0 | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
0 | Anthony Petrilli | F(C) | 30 | 76 | ||
8 | Lucas Daury | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
10 | Yanel Temmar | HV,DM,TV(P) | 30 | 70 | ||
0 | Elias Taguelmint | TV(C) | 34 | 75 | ||
0 | Roman Laspalles | HV,DM(P) | 27 | 72 | ||
24 | Alexandre Lavenant | TV(C) | 29 | 70 | ||
0 | Aymerick Saubion | HV(PTC) | 26 | 70 | ||
0 | Axel Dabin | F(PTC) | 28 | 68 | ||
0 | Claude Koutob | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
13 | Ansou Sow | F(C) | 23 | 73 | ||
0 | Michael Nilor | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
26 | Ervin Taha | AM(P),F(PC) | 25 | 73 | ||
19 | Yacouba Seydi | HV(C) | 30 | 72 | ||
3 | Diakari Diarra | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
20 | Manuel Semedo | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
0 | Sacha Semaoun | HV,DM(P) | 23 | 68 | ||
29 | Karl Namnganda | F(C) | 28 | 67 | ||
28 | Samuel Genty | F(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |