17
Maxence CARLIER

Full Name: Maxence Carlier

Tên áo: CARLIER

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 15, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 70

CLB: AS Nancy Lorraine

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023AS Nancy Lorraine78
May 26, 2022CS Sedan78
Dec 12, 2020Stade Lavallois78
Dec 12, 2020Stade Lavallois76
May 7, 2020Stade Lavallois76

AS Nancy Lorraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin SourzacMartin SourzacGK3277
Nicolás Saint-RufNicolás Saint-RufHV,DM(C)3278
4
Alassane DiabyAlassane DiabyHV,DM(C)2977
10
Adrian DabasseAdrian DabasseF(C)3176
5
Cazim SuljicCazim SuljicTV,AM(C)2876
15
Prince MendyPrince MendyHV(PC)3076
17
Maxence CarlierMaxence CarlierHV(PC)2778
13
Bakari CamaraBakari CamaraDM,TV(C)3074
23
Louis CarnotLouis CarnotTV,AM(C)2374
19
Martin ExpérienceMartin ExpérienceHV,DM,TV(T)2576
7
Benjamin GomelBenjamin GomelAM,F(PTC)2675
Ylan GomesYlan GomesAM(PT),F(PTC)2270
26
Sidi CisséSidi CisséAM(P),F(PC)2172
12
Adrien JullouxAdrien JullouxHV(PC),DM(P)2877
21
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2477
30
Marco GiagnorioMarco GiagnorioGK2374
6
Teddy BouriaudTeddy BouriaudDM,TV(C)2775
27
Josselin GromatJosselin GromatAM(PT),F(PTC)2773
11
Oumar SidibéOumar SidibéAM(PTC)2173
3
Gwilhem TayotGwilhem TayotHV,DM,TV(T)2074
Simon Ebonog
Le Havre AC
TV,AM(PT)2070
9
Cheikh TouréCheikh TouréAM(PT),F(PTC)2876
25
Aliou Thiare
Le Havre AC
HV(C)2070
8
Walid BouabdeliWalid BouabdeliAM(T),F(TC)2472