Huấn luyện viên: David Augereau
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cholet
Tên viết tắt: SOC
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Stade Pierre Blouen (700)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Cholet
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dan Delaunay | GK | 29 | 73 | ||
16 | Thomas Secchi | GK | 27 | 73 | ||
13 | Samuel Guibert | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
35 | Jeffrey Quarshie | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
0 | Emyl Leclercq | GK | 22 | 70 | ||
20 | Abdoulkader Thiam | HV,DM(T) | 26 | 74 | ||
17 | Alexandre Gameiro | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 77 | ||
24 | Adama Diop | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
27 | Ismaël Dramé | HV(C) | 23 | 70 | ||
2 | Amidou Diop | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
18 | Babou Seye | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
9 | Andgelo Mosset | AM,F(C) | 22 | 68 | ||
19 | Sacha Botton | DM,TV,AM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Bogdan Zekovic | TV(C) | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |