Full Name: Arne Naudts
Tên áo: NAUDTS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Nov 27, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: KVK Tienen
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2022 | KVK Tienen | 76 |
Aug 27, 2021 | Patro Eisden | 76 |
Nov 20, 2020 | MVV Maastricht | 76 |
Nov 14, 2020 | MVV Maastricht | 78 |
Nov 9, 2020 | MVV Maastricht | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonas Bogaerts | DM,TV(C) | 37 | 74 | |||
Osahon Eboigbe | F(PTC) | 34 | 76 | |||
Dylan Vanwelkenhuysen | F(C) | 32 | 76 | |||
10 | Yvan Yagan | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
18 | Arne Naudts | F(C) | 30 | 76 | ||
5 | Hannes Meeus | DM(C) | 35 | 77 | ||
Terry Osei-Berkoe | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | |||
1 | Ilias Moutha-Sebtaoui | GK | 25 | 70 | ||
16 | Senne Ceulemans | DM,TV(C) | 22 | 65 |