11
Oumar SIDIBÉ

Full Name: Oumar Sidibé

Tên áo: SIDIBÉ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Mar 19, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: AS Nancy Lorraine

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024AS Nancy Lorraine73
Jun 28, 2024AS Nancy Lorraine73
Jun 2, 2024FC Villefranche73
May 28, 2024FC Villefranche70
Jun 22, 2023FC Villefranche70

AS Nancy Lorraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin SourzacMartin SourzacGK3277
Nicolás Saint-RufNicolás Saint-RufHV,DM(C)3278
4
Alassane DiabyAlassane DiabyHV,DM(C)2977
10
Adrian DabasseAdrian DabasseF(C)3176
5
Cazim SuljicCazim SuljicTV,AM(C)2876
15
Prince MendyPrince MendyHV(PC)3076
17
Maxence CarlierMaxence CarlierHV(PC)2778
13
Bakari CamaraBakari CamaraDM,TV(C)3074
23
Louis CarnotLouis CarnotTV,AM(C)2374
19
Martin ExpérienceMartin ExpérienceHV,DM,TV(T)2576
7
Benjamin GomelBenjamin GomelAM,F(PTC)2675
Ylan GomesYlan GomesAM(PT),F(PTC)2270
26
Sidi CisséSidi CisséAM(P),F(PC)2172
12
Adrien JullouxAdrien JullouxHV(PC),DM(P)2877
21
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2477
30
Marco GiagnorioMarco GiagnorioGK2374
6
Teddy BouriaudTeddy BouriaudDM,TV(C)2775
27
Josselin GromatJosselin GromatAM(PT),F(PTC)2773
11
Oumar SidibéOumar SidibéAM(PTC)2173
3
Gwilhem TayotGwilhem TayotHV,DM,TV(T)2074
Simon Ebonog
Le Havre AC
TV,AM(PT)2070
9
Cheikh TouréCheikh TouréAM(PT),F(PTC)2876
25
Aliou Thiare
Le Havre AC
HV(C)2070
8
Walid BouabdeliWalid BouabdeliAM(T),F(TC)2472