16
Martin SOURZAC

Full Name: Martin Sourzac

Tên áo: SOURZAC

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Mar 25, 1992)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: AS Nancy Lorraine

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025AS Nancy Lorraine78
Jan 22, 2025AS Nancy Lorraine77
Oct 25, 2022AS Nancy Lorraine77
Oct 19, 2022AS Nancy Lorraine78
Sep 26, 2022AS Nancy Lorraine78
Sep 9, 2021FC Chambly Oise78
Aug 8, 2019AS Nancy Lorraine78
Jun 5, 2019Nîmes Olympique78
Nov 21, 2018Nîmes Olympique78
Feb 8, 2017Nîmes Olympique78
Dec 8, 2016AS Monaco78
Jul 14, 2014AS Monaco78
Oct 31, 2013AS Monaco đang được đem cho mượn: RWDM Brussels FC78
Jul 1, 2013AS Monaco đang được đem cho mượn: RWS Bruxelles78
May 22, 2013AS Monaco78

AS Nancy Lorraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin SourzacMartin SourzacGK3378
14
Nicolás Saint-RufNicolás Saint-RufHV,DM(C)3278
4
Alassane DiabyAlassane DiabyHV,DM(C)3077
10
Adrian DabasseAdrian DabasseF(C)3176
5
Cazim SuljicCazim SuljicTV,AM(C)2876
17
Maxence CarlierMaxence CarlierHV(PC)2878
13
Bakari CamaraBakari CamaraDM,TV(C)3174
19
Martin ExpérienceMartin ExpérienceHV,DM,TV(T)2677
7
Benjamin GomelBenjamin GomelAM,F(PTC)2775
26
Sidi CisséSidi CisséAM(P),F(PC)2272
12
Adrien JullouxAdrien JullouxHV(PC),DM(P)2877
6
Teddy BouriaudTeddy BouriaudDM,TV(C)2875
11
Oumar SidibéOumar SidibéAM(PTC)2275
15
Zakaria FdaouchZakaria FdaouchAM,F(T)2877
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
3
Gwilhem TayotGwilhem TayotHV,DM,TV(T)2174
22
Jimmy EvansJimmy EvansAM(PT),F(PTC)2675
9
Cheikh TouréCheikh TouréAM(PT),F(PTC)2878
8
Walid BouabdeliWalid BouabdeliAM(T),F(TC)2475
Amine MokhtariAmine MokhtariHV,DM,TV(P),AM(PT)2163
20
Brandon BokanguBrandon BokanguTV(C),AM(PC)2570
30
Yanis KouiniYanis KouiniGK2163
33
Enzo TacafredEnzo TacafredHV,DM,TV(P)2065