15
Zakaria FDAOUCH

Full Name: Zakaria Fdaouch

Tên áo: FDAOUCH

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Mar 11, 1997)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: AS Nancy Lorraine

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2025AS Nancy Lorraine77
Dec 22, 2024KMSK Deinze77
Jul 24, 2024KMSK Deinze77
Jun 1, 2024Dijon FCO77
May 27, 2024Dijon FCO75
Jan 13, 2024Dijon FCO75
Jan 13, 2024Dijon FCO73
Jan 13, 2024Dijon FCO73
Jun 23, 2023FC Martigues73
Jun 19, 2023FC Martigues68
Nov 30, 2022FC Martigues68

AS Nancy Lorraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin SourzacMartin SourzacGK3378
14
Nicolás Saint-RufNicolás Saint-RufHV,DM(C)3278
4
Alassane DiabyAlassane DiabyHV,DM(C)3077
10
Adrian DabasseAdrian DabasseF(C)3176
5
Cazim SuljicCazim SuljicTV,AM(C)2876
17
Maxence CarlierMaxence CarlierHV(PC)2878
13
Bakari CamaraBakari CamaraDM,TV(C)3174
19
Martin ExpérienceMartin ExpérienceHV,DM,TV(T)2677
7
Benjamin GomelBenjamin GomelAM,F(PTC)2775
26
Sidi CisséSidi CisséAM(P),F(PC)2272
12
Adrien JullouxAdrien JullouxHV(PC),DM(P)2877
30
Marco GiagnorioMarco GiagnorioGK2474
6
Teddy BouriaudTeddy BouriaudDM,TV(C)2875
11
Oumar SidibéOumar SidibéAM(PTC)2275
15
Zakaria FdaouchZakaria FdaouchAM,F(T)2877
3
Gwilhem TayotGwilhem TayotHV,DM,TV(T)2174
22
Jimmy EvansJimmy EvansAM(PT),F(PTC)2675
9
Cheikh TouréCheikh TouréAM(PT),F(PTC)2878
8
Walid BouabdeliWalid BouabdeliAM(T),F(TC)2475
Amine MokhtariAmine MokhtariHV,DM,TV(P),AM(PT)2163
20
Brandon BokanguBrandon BokanguTV(C),AM(PC)2570
30
Yanis KouiniYanis KouiniGK2163