Biệt danh: Les Chamois Niortais
Tên thu gọn: Niort
Tên viết tắt: NIO
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: René-Gaillard (10,988)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Niort
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Jean-Philippe Célestin | HV(C) | 22 | 70 | |
25 | ![]() | Raphaël Anaba | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
22 | ![]() | Ryan Bakayoko | AM(T),F(TC) | 23 | 74 | |
0 | ![]() | Parfait Endong Bilias | TV(C) | 22 | 64 | |
0 | ![]() | Landry Manga | AM(PTC) | 24 | 67 | |
40 | ![]() | Jacques Mbiandjeu | GK | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |