Huấn luyện viên: Philippe Hinschberger
Biệt danh: Les Chamois Niortais
Tên thu gọn: Niort
Tên viết tắt: NIO
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: René-Gaillard (10,988)
Giải đấu: National
Địa điểm: Niort
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bruno Ecuélé Manga | HV(PC) | 35 | 78 | ||
1 | Paul Delecroix | GK | 35 | 78 | ||
2 | Quentin Bernard | HV(TC) | 34 | 80 | ||
7 | Moataz Zemzemi | TV,AM(PTC) | 24 | 78 | ||
26 | Samy Benchamma | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
17 | Samuel Renel | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
18 | Bradley M'Bondo | HV(PC) | 22 | 77 | ||
8 | Godwin Bentil | F(C) | 23 | 72 | ||
24 | Tyrone Tormin | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
4 | Jean-Philippe Célestin | HV(C) | 21 | 70 | ||
23 | Sidi Cissé | AM(P),F(PC) | 21 | 70 | ||
25 | Raphaël Anaba | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
22 | Ryan Bakayoko | AM(T),F(TC) | 22 | 74 | ||
28 | Nacim el Hassani | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
21 | Natanaël Bouekou | DM,TV(C) | 21 | 71 | ||
14 | Dylan Durivaux | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | ||
20 | Billal el Kaddouri | TV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Parfait Endong Bilias | TV(C) | 21 | 64 | ||
0 | Landry Manga | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
19 | Nesta Elphege | F(C) | 23 | 72 | ||
40 | Jacques Mbiandjeu | GK | 21 | 65 | ||
10 | Belkacem Dali Amar | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
9 | Marks Inchaud | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
29 | Kylian Gasnier | TV,AM(C) | 21 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |