?
Richmond BOAKYE

Full Name: Richmond Yiadom Boakye

Tên áo: BOAKYE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jan 28, 1993)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2024Selangor FC76
Sep 14, 2023Selangor FC76
Jun 2, 2023PAS Lamia 196476
May 26, 2023PAS Lamia 196478
Feb 11, 2023PAS Lamia 196478
Feb 6, 2023PAS Lamia 196482
Jan 19, 2023PAS Lamia 196482
Aug 21, 2022PAS Lamia 196482
Apr 5, 2022Beitar Jerusalem82
Mar 30, 2022Beitar Jerusalem83
Feb 6, 2022Beitar Jerusalem83
Jul 23, 2021Beitar Jerusalem83
Jul 11, 2021Gornik Zabrze83
Jun 11, 2021Gornik Zabrze83
May 30, 2021Gornik Zabrze83

Selangor FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Yohandry OrozcoYohandry OrozcoAM(PTC),F(PT)3380
9
Ronnie FernándezRonnie FernándezAM,F(TC)3482
21
Safuwan BaharudinSafuwan BaharudinHV,DM,TV(C)3376
1
Khairul Azhan KhalidKhairul Azhan KhalidGK3575
11
Alvin FortesAlvin FortesAM(PTC),F(PT)3077
Nikola JamborNikola JamborDM,TV(C)2976
23
Samuel SomervilleSamuel SomervilleGK3075
2
Quentin ChengQuentin ChengHV(PC),DM,TV(P)2574
44
Sharul NazeemSharul NazeemHV(PC)2574
6
Nooa LaineNooa LaineDM,TV,AM(C)2274
7
Faisal HalimFaisal HalimAM(PT),F(PTC)2777
18
Khuzaimi PieeKhuzaimi PieeHV(TC),DM(T)3175
14
Zikri KhaliliZikri KhaliliHV(PTC),DM,TV(PT)2271
23
Sikh Izhan NazrelSikh Izhan NazrelGK2272
10
Mukhairi AjmalMukhairi AjmalTV(C),AM(PTC)2375
8
Noor Al-RawabdehNoor Al-RawabdehDM,TV(C)2777
33
Kalamullah Al-HafizKalamullah Al-HafizGK2975
90
Ali OlwanAli OlwanAM(PT),F(PTC)2477
21
Syahmi AdibSyahmi AdibGK2166
4
Richmond Tetteh AnkrahRichmond Tetteh AnkrahHV(C)2470
55
Harith HaiqalHarith HaiqalHV(C)2271
22
Fazly MazlanFazly MazlanHV,DM(T)3175
19
Vengadesan RuventhiranVengadesan RuventhiranHV,DM,TV,AM(T)2373
43
Syahir BashahSyahir BashahAM(PTC),F(PT)2370
76
Izwan YuslanIzwan YuslanTV,AM(C)2171
24
Alex AgyarkwaAlex AgyarkwaDM,TV(C),AM(PTC)2474
77
Aliff HaiqalAliff HaiqalAM,F(T)2472
17
Danial AsriDanial AsriAM(PT),F(PTC)2472
3
Azrin AfiqAzrin AfiqHV(TC),DM,TV(T)2368
20
Azim Al-AminAzim Al-AminGK2369
29
Faiz AmerFaiz AmerHV(PC)2265
4
Aiman HakimiAiman HakimiHV(PC),DM(P)2062
99
Muhammad Abu KhalilMuhammad Abu KhalilDM(C)1964
71
Haiqal HaqeemiHaiqal HaqeemiTV(C)2166
Omid MusawiOmid MusawiAM(PT),F(PTC)2465