24
Hidde TER AVEST

Full Name: Hidde Ter Avest

Tên áo: TER AVEST

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (May 20, 1997)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Oxford United

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Oxford United82
Aug 20, 2024Oxford United82
Apr 13, 2023FC Utrecht82
Jan 17, 2023FC Utrecht82
Jan 13, 2021FC Utrecht82
Jun 19, 2019Udinese Calcio82
Dec 10, 2018Udinese Calcio82
Jun 18, 2018Udinese Calcio82
Jun 5, 2018FC Twente82
Mar 22, 2018FC Twente82
Feb 28, 2017FC Twente82
Aug 23, 2016FC Twente80
Oct 2, 2015FC Twente80
Sep 28, 2015FC Twente77
May 14, 2015FC Twente77

Oxford United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Matt PhillipsMatt PhillipsTV(PT),AM(PTC)3381
13
Simon EastwoodSimon EastwoodGK3575
12
Joe BennettJoe BennettHV,DM,TV(T)3478
Tom BradshawTom BradshawF(C)3280
6
Josh MceachranJosh MceachranDM,TV,AM(C)3178
21
Matt IngramMatt IngramGK3179
4
Will VaulksWill VaulksDM,TV(C)3180
47
Michal HelikMichal HelikHV(C)2983
2
Sam LongSam LongHV(PC)3079
22
Greg LeighGreg LeighHV,DM,TV(T)3079
24
Hidde Ter AvestHidde Ter AvestHV,DM,TV(P)2782
8
Cameron BrannaganCameron BrannaganTV,AM(C)2880
29
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(PTC)2677
34
Jordan ThornileyJordan ThornileyHV(TC),DM(T)2877
9
Mark HarrisMark HarrisAM(PT),F(PTC)2681
23
Siriki DembéléSiriki DembéléAM,F(PTC)2882
17
Owen DaleOwen DaleAM,F(PT)2678
5
Elliott MooreElliott MooreHV(C)2780
3
Ciaron BrownCiaron BrownHV(TC),DM(T)2781
15
Idris el MizouniIdris el MizouniTV(C),AM(PTC)2478
11
Ole RomenyOle RomenyAM(PT),F(PTC)2481
7
Przemyslaw PlachetaPrzemyslaw PlachetaTV(T),AM(PT)2682
1
Jamie CummingJamie CummingGK2580
30
Peter KiosoPeter KiosoHV,DM,TV(P)2579
20
Rúben RodriguesRúben RodriguesAM,F(PTC)2879
16
Ben Nelson
Leicester City
HV(C)2077
19
Tyler GoodrhamTyler GoodrhamAM(PT)2179
28
Marselino FerdinanMarselino FerdinanAM(PTC),F(PT)2074
27
Max WoltmanMax WoltmanAM,F(C)2167
James GoldingJames GoldingHV(C)2066
18
Alex Matos
Chelsea
TV(C),AM(PTC)2078
33
Jacob KnightbridgeJacob KnightbridgeGK2165