9
Mark HARRIS

Full Name: Mark Thomas Harris

Tên áo: HARRIS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Dec 29, 1998)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Oxford United

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2023Oxford United80
Jul 3, 2023Cardiff City80
Jul 14, 2022Cardiff City80
Jul 8, 2022Cardiff City78
Apr 30, 2022Cardiff City78

Oxford United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Matt PhillipsMatt PhillipsTV(PT),AM(PTC)3382
13
Simon EastwoodSimon EastwoodGK3577
12
Joe BennettJoe BennettHV,DM,TV(T)3478
6
Josh MceachranJosh MceachranDM,TV,AM(C)3178
21
Matt IngramMatt IngramGK3180
4
Will VaulksWill VaulksDM,TV(C)3180
2
Sam LongSam LongHV(PC)2978
22
Greg LeighGreg LeighHV,DM,TV(T)3078
24
Hidde Ter AvestHidde Ter AvestHV,DM,TV(P)2782
8
Cameron BrannaganCameron BrannaganTV,AM(C)2880
29
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(PTC)2677
34
Jordan ThornileyJordan ThornileyHV(TC),DM(T)2878
9
Mark HarrisMark HarrisAM(PT),F(PTC)2580
23
Siriki DembéléSiriki DembéléAM,F(PTC)2882
17
Owen DaleOwen DaleAM,F(PT)2678
5
Elliott MooreElliott MooreHV(C)2779
3
Ciaron BrownCiaron BrownHV(TC),DM(T)2679
15
Idris el MizouniIdris el MizouniTV(C),AM(PTC)2478
7
Przemyslaw PlachetaPrzemyslaw PlachetaTV(T),AM(PT)2682
1
Jamie CummingJamie CummingGK2579
30
Peter KiosoPeter KiosoHV,DM,TV(P)2578
14
Louie SibleyLouie SibleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2378
20
Rúben RodriguesRúben RodriguesAM,F(PTC)2879
44
Dane Scarlett
Tottenham Hotspur
F(C)2078
16
Ben Nelson
Leicester City
HV(C)2075
19
Tyler GoodrhamTyler GoodrhamAM(PT)2177
25
Will GoodwinWill GoodwinF(C)2276
28
Marselino FerdinanMarselino FerdinanAM(PTC),F(PT)2074
27
Max WoltmanMax WoltmanAM,F(C)2167
11
Malcolm Ebiowei
Crystal Palace
AM(PT),F(PTC)2177