3
Ciaron BROWN

Full Name: Ciaron Maurice Brown

Tên áo: BROWN

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 81

Tuổi: 27 (Jan 14, 1998)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Oxford United

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Oxford United81
Jan 17, 2025Oxford United79
Jul 27, 2024Oxford United79
Jul 22, 2024Oxford United78
Mar 2, 2023Oxford United78
Feb 23, 2023Oxford United77
Jun 26, 2022Oxford United77
Jun 16, 2022Cardiff City77
Jun 2, 2022Cardiff City77
Jun 1, 2022Cardiff City77
Feb 1, 2022Cardiff City đang được đem cho mượn: Oxford United77
Jul 27, 2021Cardiff City77
May 22, 2021Cardiff City73
Mar 19, 2021Cardiff City73
Feb 3, 2021Cardiff City73

Oxford United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Matt PhillipsMatt PhillipsTV(PT),AM(PTC)3381
13
Simon EastwoodSimon EastwoodGK3575
12
Joe BennettJoe BennettHV,DM,TV(T)3478
Tom BradshawTom BradshawF(C)3280
6
Josh MceachranJosh MceachranDM,TV,AM(C)3178
21
Matt IngramMatt IngramGK3179
4
Will VaulksWill VaulksDM,TV(C)3180
47
Michal HelikMichal HelikHV(C)2983
2
Sam LongSam LongHV(PC)3079
22
Greg LeighGreg LeighHV,DM,TV(T)3079
24
Hidde Ter AvestHidde Ter AvestHV,DM,TV(P)2782
8
Cameron BrannaganCameron BrannaganTV,AM(C)2880
29
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(PTC)2677
34
Jordan ThornileyJordan ThornileyHV(TC),DM(T)2877
9
Mark HarrisMark HarrisAM(PT),F(PTC)2681
23
Siriki DembéléSiriki DembéléAM,F(PTC)2882
17
Owen DaleOwen DaleAM,F(PT)2678
5
Elliott MooreElliott MooreHV(C)2780
3
Ciaron BrownCiaron BrownHV(TC),DM(T)2781
15
Idris el MizouniIdris el MizouniTV(C),AM(PTC)2478
11
Ole RomenyOle RomenyAM(PT),F(PTC)2481
7
Przemyslaw PlachetaPrzemyslaw PlachetaTV(T),AM(PT)2682
1
Jamie CummingJamie CummingGK2580
30
Peter KiosoPeter KiosoHV,DM,TV(P)2579
20
Rúben RodriguesRúben RodriguesAM,F(PTC)2879
16
Ben Nelson
Leicester City
HV(C)2077
19
Tyler GoodrhamTyler GoodrhamAM(PT)2179
28
Marselino FerdinanMarselino FerdinanAM(PTC),F(PT)2074
27
Max WoltmanMax WoltmanAM,F(C)2167
James GoldingJames GoldingHV(C)2066
18
Alex Matos
Chelsea
TV(C),AM(PTC)2078
33
Jacob KnightbridgeJacob KnightbridgeGK2165