?
Jack CURRIE

Full Name: Jack Currie

Tên áo: CURRIE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Dec 16, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 66

CLB: Oxford United

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2025Oxford United77
Jun 16, 2025Oxford United75
Jun 2, 2025Oxford United75
Jun 1, 2025Oxford United75
Sep 17, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Sep 12, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Sep 4, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Sep 2, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Aug 12, 2024Oxford United75
Jul 27, 2024Oxford United75
Jul 22, 2024Oxford United72
Jul 8, 2024Oxford United72

Oxford United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Matt PhillipsMatt PhillipsTV(PT),AM(PTC)3480
13
Simon EastwoodSimon EastwoodGK3673
50
Tom BradshawTom BradshawF(C)3279
21
Matt IngramMatt IngramGK3179
4
Will VaulksWill VaulksDM,TV(C)3181
47
Michal HelikMichal HelikHV(C)2983
2
Sam LongSam LongHV(PC)3079
Stuart FindlayStuart FindlayHV(TC)2979
22
Greg LeighGreg LeighHV,DM,TV(T)3080
24
Hidde Ter AvestHidde Ter AvestHV,DM,TV(P)2882
8
Cameron BrannaganCameron BrannaganTV,AM(C)2981
34
Jordan ThornileyJordan ThornileyHV(C)2877
9
Mark HarrisMark HarrisAM(PT),F(PTC)2681
23
Siriki DembéléSiriki DembéléAM,F(PTC)2882
Owen DaleOwen DaleAM,F(PT)2678
5
Elliott MooreElliott MooreHV(C)2880
3
Ciaron BrownCiaron BrownHV(TC)2782
15
Idris el MizouniIdris el MizouniTV(C),AM(PTC)2478
11
Ole RomenyOle RomenyAM(PT),F(PTC)2581
7
Przemyslaw PlachetaPrzemyslaw PlachetaTV(T),AM(PT)2782
1
Jamie CummingJamie CummingGK2582
30
Peter KiosoPeter KiosoHV,DM,TV(P)2580
Louie SibleyLouie SibleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2378
Joshua JohnsonJoshua JohnsonTV(C)2065
19
Tyler GoodrhamTyler GoodrhamAM(PT)2180
Will GoodwinWill GoodwinF(C)2376
28
Marselino FerdinanMarselino FerdinanAM(PTC),F(PT)2074
James GoldingJames GoldingHV(C)2066
44
Stanley MillsStanley MillsTV,AM(PT)2175
Stephan NegruStephan NegruHV(C)2273
Jack CurrieJack CurrieHV,DM,TV(T)2377
Gatlin O'DonkorGatlin O'DonkorF(C)2075
33
Jacob KnightbridgeJacob KnightbridgeGK2165