12
Jack CURRIE

Full Name: Jack Currie

Tên áo: CURRIE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Dec 16, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 66

CLB: Oxford United

On Loan at: Leyton Orient

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Sep 12, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Sep 4, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Sep 2, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Leyton Orient75
Aug 12, 2024Oxford United75
Jul 27, 2024Oxford United75
Jul 22, 2024Oxford United72
Jul 8, 2024Oxford United72

Leyton Orient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darren PratleyDarren PratleyDM,TV,AM(C)3975
10
Jordan GrahamJordan GrahamTV,AM(PT)2977
2
Tom JamesTom JamesHV,DM(PT)2876
15
Dominic BallDominic BallHV(PC),DM(C)2978
19
Omar BecklesOmar BecklesHV(PC)3377
7
Dan AgyeiDan AgyeiAM(PT),F(PTC)2776
4
Jack SimpsonJack SimpsonHV(C)2878
Sam HowesSam HowesGK2770
28
Sean ClareSean ClareHV(P),DM,TV(PC)2877
27
Diallang JaiyesimiDiallang JaiyesimiAM(PT)2675
5
Dan HappeDan HappeHV(C)2676
11
Theo ArchibaldTheo ArchibaldTV,AM(PT)2676
23
Charlie KelmanCharlie KelmanF(C)2377
3
Jayden SweeneyJayden SweeneyHV,DM,TV(T)2373
22
Ethan GalbraithEthan GalbraithDM,TV,AM(C)2378
24
Dilan MarkandayDilan MarkandayAM(PTC)2375
8
Jordan BrownJordan BrownHV,DM(PC)2376
6
Brandon CooperBrandon CooperHV(C)2575
Rhys ByrneRhys ByrneGK2260
24
Josh KeeleyJosh KeeleyGK2175
20
Sonny PerkinsSonny PerkinsAM(PT),F(PTC)2075
29
Zech ObieroZech ObieroTV,AM(C)2070
17
Jamie DonleyJamie DonleyAM,F(C)2077
21
Ollie O'NeillOllie O'NeillTV(C),AM(PTC)2275
12
Jack CurrieJack CurrieHV,DM,TV(T)2375
47
Azeem AbdulaiAzeem AbdulaiHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2273
26
Noah PhillipsNoah PhillipsGK2065
Hayden BullasHayden BullasTV(C)1865