?
Tom BRADSHAW

Full Name: Thomas William C Bradshaw

Tên áo: BRADSHAW

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Jul 27, 1992)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: Oxford United

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Oxford United80
Jan 17, 2025Oxford United82
Jan 17, 2025Oxford United82
Jan 14, 2025Millwall82
Jul 19, 2024Millwall82
Jul 12, 2024Millwall83
May 11, 2023Millwall83
May 2, 2023Millwall82
May 1, 2022Millwall82
May 27, 2021Millwall82
Feb 10, 2020Millwall82
Feb 5, 2020Millwall80
Nov 12, 2018Millwall80
Aug 29, 2018Barnsley đang được đem cho mượn: Millwall80
May 5, 2017Barnsley80

Oxford United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Matt PhillipsMatt PhillipsTV(PT),AM(PTC)3381
13
Simon EastwoodSimon EastwoodGK3575
12
Joe BennettJoe BennettHV,DM,TV(T)3478
Tom BradshawTom BradshawF(C)3280
6
Josh MceachranJosh MceachranDM,TV,AM(C)3178
21
Matt IngramMatt IngramGK3179
4
Will VaulksWill VaulksDM,TV(C)3180
47
Michal HelikMichal HelikHV(C)2983
2
Sam LongSam LongHV(PC)3079
22
Greg LeighGreg LeighHV,DM,TV(T)3079
24
Hidde Ter AvestHidde Ter AvestHV,DM,TV(P)2782
8
Cameron BrannaganCameron BrannaganTV,AM(C)2880
29
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(PTC)2677
34
Jordan ThornileyJordan ThornileyHV(TC),DM(T)2877
9
Mark HarrisMark HarrisAM(PT),F(PTC)2681
23
Siriki DembéléSiriki DembéléAM,F(PTC)2882
17
Owen DaleOwen DaleAM,F(PT)2678
5
Elliott MooreElliott MooreHV(C)2780
3
Ciaron BrownCiaron BrownHV(TC),DM(T)2781
15
Idris el MizouniIdris el MizouniTV(C),AM(PTC)2478
11
Ole RomenyOle RomenyAM(PT),F(PTC)2481
7
Przemyslaw PlachetaPrzemyslaw PlachetaTV(T),AM(PT)2682
1
Jamie CummingJamie CummingGK2580
30
Peter KiosoPeter KiosoHV,DM,TV(P)2579
20
Rúben RodriguesRúben RodriguesAM,F(PTC)2879
16
Ben Nelson
Leicester City
HV(C)2077
19
Tyler GoodrhamTyler GoodrhamAM(PT)2179
28
Marselino FerdinanMarselino FerdinanAM(PTC),F(PT)2074
27
Max WoltmanMax WoltmanAM,F(C)2167
James GoldingJames GoldingHV(C)2066
18
Alex Matos
Chelsea
TV(C),AM(PTC)2078
33
Jacob KnightbridgeJacob KnightbridgeGK2165