?
James GOLDING

Full Name: James Golding

Tên áo: GOLDING

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 20 (Aug 10, 2004)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 84

CLB: Oxford United

On Loan at: Maidenhead United

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024Oxford United đang được đem cho mượn: Maidenhead United66
Aug 12, 2024Oxford United66
Feb 18, 2023Oxford United66
Jan 29, 2023Oxford United đang được đem cho mượn: Banbury United66

Maidenhead United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Kane FerdinandKane FerdinandTV(PC)3269
13
Craig RossCraig RossGK3470
24
Alan MasseyAlan MasseyHV(C)3565
20
Remy ClerimaRemy ClerimaHV(PC)3466
14
Tobi Sho-SilvaTobi Sho-SilvaF(C)2970
27
Charlee AdamsCharlee AdamsTV(C)2968
4
Will de HavillandWill de HavillandHV(C)3068
5
Kevin LokkoKevin LokkoHV(C)2970
8
Nathan FergusonNathan FergusonTV(C)2970
23
Tristan AbrahamsTristan AbrahamsF(C)2570
9
Shawn MccoulskyShawn MccoulskyF(C)2767
Sam BarrattSam BarrattTV,AM(PT)2966
19
Tariq UwakweTariq UwakweHV(PT),DM,TV(PTC)2570
22
Miles Welch-HayesMiles Welch-HayesHV,DM,TV(P)2870
11
Jayden Mitchell-LawsonJayden Mitchell-LawsonAM(PTC),F(PT)2570
32
Joseph AjoseJoseph AjoseAM,F(PT)2365
12
Bradley KeetchBradley KeetchTV(C)2462
17
Reece SmithReece SmithHV,DM,TV(T),AM(PTC)2268
15
Joshua JohnsonJoshua JohnsonTV(C)2065
36
Thierry Latty-FairweatherThierry Latty-FairweatherHV(C)2164
3
Tyrese DyceTyrese DyceHV,DM,TV,AM(T)2360
James GoldingJames GoldingHV(C)2066
19
David OmilabuDavid OmilabuAM(PT),F(PTC)2265
16
Casey PettitCasey PettitDM,TV(C)2265
1
Harvey CollinsHarvey CollinsGK2263
2
Zac BellZac BellHV(C)2163
7
Ruben CarvalhoRuben CarvalhoAM(PT)2363