8
Cameron BRANNAGAN

Full Name: Cameron Mark Thomas Brannagan

Tên áo: BRANNAGAN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (May 9, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Oxford United

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2022Oxford United80
Jul 4, 2022Oxford United77
Feb 14, 2020Oxford United77
Nov 7, 2018Oxford United77
Jun 6, 2018Oxford United77
Jan 11, 2018Liverpool77
Jan 11, 2018Oxford United77
May 15, 2017Liverpool77
Jan 27, 2017Liverpool đang được đem cho mượn: Fleetwood Town77
Jun 10, 2016Liverpool77
May 26, 2016Liverpool77
Jan 27, 2016Liverpool75
Oct 1, 2015Liverpool75

Oxford United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Matt PhillipsMatt PhillipsTV(PT),AM(PTC)3481
13
Simon EastwoodSimon EastwoodGK3575
12
Joe BennettJoe BennettHV,DM,TV(T)3578
Tom BradshawTom BradshawF(C)3280
6
Josh MceachranJosh MceachranDM,TV,AM(C)3278
21
Matt IngramMatt IngramGK3179
4
Will VaulksWill VaulksDM,TV(C)3180
47
Michal HelikMichal HelikHV(C)2983
2
Sam LongSam LongHV(PC)3079
22
Greg LeighGreg LeighHV,DM,TV(T)3079
24
Hidde Ter AvestHidde Ter AvestHV,DM,TV(P)2782
8
Cameron BrannaganCameron BrannaganTV,AM(C)2880
34
Jordan ThornileyJordan ThornileyHV(TC),DM(T)2877
9
Mark HarrisMark HarrisAM(PT),F(PTC)2681
23
Siriki DembéléSiriki DembéléAM,F(PTC)2882
5
Elliott MooreElliott MooreHV(C)2880
3
Ciaron BrownCiaron BrownHV(TC),DM(T)2781
15
Idris el MizouniIdris el MizouniTV(C),AM(PTC)2478
11
Ole RomenyOle RomenyAM(PT),F(PTC)2481
7
Przemyslaw PlachetaPrzemyslaw PlachetaTV(T),AM(PT)2782
1
Jamie CummingJamie CummingGK2580
30
Peter KiosoPeter KiosoHV,DM,TV(P)2579
20
Rúben RodriguesRúben RodriguesAM,F(PTC)2879
16
Ben Nelson
Leicester City
HV(C)2177
19
Tyler GoodrhamTyler GoodrhamAM(PT)2179
28
Marselino FerdinanMarselino FerdinanAM(PTC),F(PT)2074
27
Max WoltmanMax WoltmanAM,F(C)2167
Stanley MillsStanley MillsTV,AM(PT)2173
18
Alex Matos
Chelsea
TV(C),AM(PTC)2078
33
Jacob KnightbridgeJacob KnightbridgeGK2165