Full Name: Benjamin Harvey Nelson
Tên áo: NELSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 20 (Mar 18, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Leicester City
On Loan at: Oxford United
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | Leicester City đang được đem cho mượn: Oxford United | 77 |
Jan 17, 2025 | Leicester City đang được đem cho mượn: Oxford United | 75 |
Oct 10, 2024 | Leicester City đang được đem cho mượn: Oxford United | 75 |
Aug 31, 2024 | Leicester City đang được đem cho mượn: Oxford United | 75 |
Jul 17, 2024 | Leicester City | 75 |
Jul 11, 2024 | Leicester City | 70 |
Aug 21, 2023 | Leicester City | 70 |
Jun 2, 2023 | Leicester City | 70 |
Jun 1, 2023 | Leicester City | 70 |
Mar 8, 2023 | Leicester City đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 70 |
Mar 2, 2023 | Leicester City đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 67 |
Jan 18, 2023 | Leicester City đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 67 |
Jan 9, 2023 | Leicester City | 67 |
Nov 18, 2022 | Leicester City đang được đem cho mượn: Rochdale | 67 |
Sep 7, 2022 | Leicester City đang được đem cho mượn: Rochdale | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Matt Phillips | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 81 | ||
13 | Simon Eastwood | GK | 35 | 75 | ||
12 | Joe Bennett | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
Tom Bradshaw | F(C) | 32 | 80 | |||
6 | Josh Mceachran | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
21 | Matt Ingram | GK | 31 | 79 | ||
4 | Will Vaulks | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
47 | Michal Helik | HV(C) | 29 | 83 | ||
2 | Sam Long | HV(PC) | 30 | 79 | ||
22 | Greg Leigh | HV,DM,TV(T) | 30 | 79 | ||
24 | Hidde Ter Avest | HV,DM,TV(P) | 27 | 82 | ||
8 | Cameron Brannagan | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
29 | Kyle Edwards | TV,AM(PTC) | 26 | 77 | ||
34 | Jordan Thorniley | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | ||
9 | Mark Harris | AM(PT),F(PTC) | 26 | 81 | ||
23 | Siriki Dembélé | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
17 | Owen Dale | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
5 | Elliott Moore | HV(C) | 27 | 80 | ||
3 | Ciaron Brown | HV(TC),DM(T) | 27 | 81 | ||
15 | Idris el Mizouni | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
11 | Ole Romeny | AM(PT),F(PTC) | 24 | 81 | ||
7 | Przemyslaw Placheta | TV(T),AM(PT) | 26 | 82 | ||
1 | Jamie Cumming | GK | 25 | 80 | ||
30 | Peter Kioso | HV,DM,TV(P) | 25 | 79 | ||
20 | Rúben Rodrigues | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
16 | Ben Nelson | HV(C) | 20 | 77 | ||
19 | Tyler Goodrham | AM(PT) | 21 | 79 | ||
28 | Marselino Ferdinan | AM(PTC),F(PT) | 20 | 74 | ||
27 | Max Woltman | AM,F(C) | 21 | 67 | ||
James Golding | HV(C) | 20 | 66 | |||
18 | Alex Matos | TV(C),AM(PTC) | 20 | 78 | ||
33 | Jacob Knightbridge | GK | 21 | 65 |