Full Name: Anatole Bertrand Abang
Tên áo: ABANG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 27 (Jul 6, 1996)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: Al Bataeh Club
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2022 | Al Bataeh Club | 77 |
May 31, 2022 | Samaxi FK | 77 |
Jan 4, 2021 | Samaxi FK | 77 |
Oct 25, 2020 | Portimonense SC | 77 |
Feb 19, 2019 | Nantong Zhiyun | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ahmed Khalil | AM(T),F(TC) | 32 | 78 | ||
5 | Petrus Boumal | HV(T),DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
Mohamed Ahmad | HV(C) | 35 | 77 | |||
10 | Haboosh Saleh | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
10 | Santos Paulinho | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
19 | Kwame Bonsu | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
29 | Anatole Abang | F(C) | 27 | 77 | ||
23 | Diney Borges | HV(C) | 29 | 82 | ||
3 | Ulrich Meleke | HV(C) | 24 | 80 | ||
17 | Ali Aldhanhani | HV,DM(PT) | 32 | 75 | ||
Alvaro de Oliveira | F(C) | 22 | 76 | |||
36 | Zayed Ahmed | GK | 28 | 76 |