Huấn luyện viên: Pablo Mastroeni
Biệt danh: RSL. Real. Claret and Cobalt.
Tên thu gọn: Salt Lake
Tên viết tắt: RSL
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Rio Tinto Stadium (20,213)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Salt Lake City
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Marcelo Silva | HV(C) | 35 | 78 | ||
18 | Zac Macmath | GK | 33 | 80 | ||
9 | Cristian Arango | AM,F(C) | 29 | 86 | ||
16 | Maikel Chang | TV,AM(PT) | 33 | 79 | ||
15 | Justen Glad | HV(C) | 27 | 83 | ||
25 | Matt Crooks | TV,AM,F(C) | 30 | 83 | ||
10 | Diogo Gonçalves | TV(C),AM(PTC) | 27 | 85 | ||
0 | Tomás Gómez | GK | 31 | 70 | ||
98 | Alexandros Katranis | HV,DM(T) | 26 | 81 | ||
0 | Kevon Lambert | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
2 | Andrew Brody | HV,DM,TV(PT) | 29 | 82 | ||
91 | Javain Brown | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
17 | Lachlan Brook | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
29 | Anderson Julio | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
7 | Pablo Ruiz | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
20 | Erik Holt | HV(C) | 28 | 75 | ||
28 | Benji Michel | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
4 | Brayan Vera | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
6 | Braian Ojeda | DM,TV(C) | 24 | 84 | ||
19 | Bode Hidalgo | HV,DM,TV(P) | 22 | 80 | ||
32 | Zack Farnsworth | HV(TC) | 22 | 70 | ||
13 | Nelson Palacio | DM,TV(C) | 23 | 81 | ||
99 | Jaziel Orozco | HV(PC),DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
8 | Diego Luna | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
35 | Gavin Beavers | GK | 19 | 76 | ||
0 | Ilijah Paul | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
92 | Noel Caliskan | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Bertin Jacquesson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
14 | Emeka Eneli | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 82 | ||
0 | Delentz Pierre | HV(C) | 24 | 65 | ||
37 | Luis Rivera | HV(TC) | 17 | 65 | ||
26 | Philip Quinton | HV(PC) | 25 | 78 | ||
21 | Axel Kei | F(C) | 16 | 65 | ||
11 | Dominik Marczuk | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 81 | ||
72 | Zavier Gozo | AM,F(PTC) | 17 | 70 | ||
33 | Tommy Silva | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
36 | Kevin Bonilla | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
0 | Matthew Bell | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
34 | Luca Moisa | TV,AM(C) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 1 |
Cup History | Titles | |
MLS Cup | 1 |
Cup History | ||
MLS Cup | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
Colorado Rapids | |
Sporting KC |