Huấn luyện viên: Qi Zhu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: NT Zhiyun
Tên viết tắt: NTZ
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Rudong Olympic Sports Center (15,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Nantong
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kevin Nzuzi Mata | F(C) | 29 | 75 | ||
10 | Issa Kallon | AM,F(PT) | 28 | 81 | ||
1 | Huayang Li | GK | 37 | 70 | ||
34 | Xin Luo | HV(PC) | 34 | 73 | ||
36 | Zhongyi Qiu | HV(PC) | 28 | 70 | ||
6 | Ming-Yang Yang | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
15 | Wei Liu | HV(C) | 31 | 74 | ||
25 | Kang Cao | DM,TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
20 | Izuchukwu Anthony | HV(C) | 26 | 77 | ||
16 | David Puclin | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
18 | Zilei Jiang | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
14 | Zhao Chen | GK | 27 | 73 | ||
23 | GK | 23 | 70 | |||
2 | Lai Wei | HV,DM(PT) | 27 | 71 | ||
0 | Oumar Camara | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
9 | Jesús Godínez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
0 | Stefan Veličković | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
4 | Yeljan Shinar | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
29 | Haoqian Zheng | F(C) | 25 | 67 | ||
31 | Lei Liao | HV(TC) | 25 | 67 | ||
17 | TV,AM(PT) | 24 | 70 | |||
5 | Sheng Ma | HV(C) | 27 | 72 | ||
26 | Daochi Ye | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
13 | Haoyu Song | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
3 | Jie Wang | HV,DM,TV(C) | 35 | 65 | ||
38 | DM,TV,AM,F(C) | 24 | 67 | |||
11 | Nuali Zimin | TV,AM(T) | 24 | 67 | ||
39 | Ye Liu | AM(T),F(TC) | 17 | 63 | ||
8 | Yuhao Zhang | TV(C) | 27 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |