11
Gabriele MONCINI

Full Name: Gabriele Moncini

Tên áo: MONCINI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Apr 26, 1996)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Brescia Calcio

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2023Brescia Calcio82
Jun 2, 2023Benevento Calcio82
Jun 1, 2023Benevento Calcio82
Aug 30, 2022Benevento Calcio đang được đem cho mượn: SPAL82
Jul 16, 2022Benevento Calcio đang được đem cho mượn: SPAL82
Jun 3, 2021Benevento Calcio82
Jan 8, 2020Benevento Calcio82
Dec 5, 2019SPAL82
Jul 10, 2019SPAL82
May 25, 2019AS Cittadella82
May 21, 2019AS Cittadella80
Jan 24, 2019SPAL80
Jan 24, 2019SPAL đang được đem cho mượn: AS Cittadella80
Dec 13, 2018SPAL80
Dec 11, 2018SPAL77

Brescia Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Birkir BjarnasonBirkir BjarnasonTV(C),AM(PTC)3683
4
Fabrizio PagheraFabrizio PagheraDM,TV(C)3377
25
Dimitri BisoliDimitri BisoliDM,TV(C)3084
28
Davide AdorniDavide AdorniHV(C)3282
11
Gabriele MonciniGabriele MonciniF(C)2882
24
Lorenzo DickmannLorenzo DickmannHV(PT),DM,TV(P)2883
22
Lorenzo AndrenacciLorenzo AndrenacciGK3078
1
Luca LezzeriniLuca LezzeriniGK2980
16
Trent BuhagiarTrent BuhagiarAM(PT),F(PTC)2677
6
Matthias VerrethMatthias VerrethDM,TV(C)2680
15
Andrea CistanaAndrea CistanaHV(PC)2784
18
Alexander JallowAlexander JallowHV,DM,TV(PT)2680
26
Massimo BertagnoliMassimo BertagnoliDM,TV(C)2582
29
Gennaro BorrelliGennaro BorrelliF(C)2480
32
Andrea PapettiAndrea PapettiHV(PC)2281
27
Giacomo OlzerGiacomo OlzerAM(PTC),F(PT)2377
9
Flavio BianchiFlavio BianchiAM,F(C)2580
19
Niccolò CorradoNiccolò CorradoHV,DM,TV(T)2480
23
Nicolas GalazziNicolas GalazziAM,F(PTC)2479
39
Michele BesaggioMichele BesaggioTV,AM(C)2278
20
Patrick NuamahPatrick NuamahTV(C),AM(PTC)1973
7
Ante Matej JurićAnte Matej JurićF(C)2278
21
Riccardo FogliataRiccardo FogliataDM,TV,AM(C)2175
12
Michele AvellaMichele AvellaGK2474
33
Zylyf MuçaZylyf MuçaHV,DM,TV(P)1965
5
Gabriele Calvani
Genoa CFC
HV(C)2175