Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hobro
Tên viết tắt: HIK
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Hobro Stadion (6,600)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Hobro
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Simon Jakobsen | HV(C) | 34 | 73 | ||
4 | Jacob Tjornelund | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
3 | Jesper Boge | HV,DM(P) | 34 | 73 | ||
30 | Danny Amankwaa | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
0 | Soren Andreasen | F(C) | 28 | 76 | ||
0 | Mikkel Pedersen | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
27 | Mathias Haarup | HV,DM(PT) | 28 | 77 | ||
25 | Jonas Dakir | GK | 27 | 72 | ||
0 | Andreas Sondergaard | GK | 23 | 70 | ||
6 | Frederik Mortensen | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 65 | ||
0 | Oliver Klitten | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
21 | Abdoul Yoda | TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Lukas Klitten | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
20 | Moubarack Compaoré | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
0 | Mikkel Brund | HV(TC) | 21 | 71 | ||
0 | Oscar Meedom | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
0 | Daniel Veiby Held | GK | 19 | 65 | ||
0 | Théo Hansen | TV(C) | 19 | 68 | ||
13 | Frederik Dietz | HV(C) | 21 | 73 | ||
5 | Soumaïla Ouattara | HV(C) | 27 | 70 | ||
18 | Emil Sogaard | HV(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Sebastian Beraque | F(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Vendsyssel FF | |
Aalborg BK | |
Odense BK |