Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Shahania
Tên viết tắt: SHN
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Al Sailiya Stadium (3,000)
Giải đấu: Stars League
Địa điểm: Doha
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Marc Muniesa | HV(TC) | 33 | 82 | |
0 | ![]() | Mohammed Sayyar | HV,DM,TV(C) | 34 | 73 | |
22 | ![]() | Sven van Beek | HV(C) | 30 | 83 | |
66 | ![]() | Ali Mohammad | HV(C) | 32 | 76 | |
11 | ![]() | Abdulaziz Al-Yahri | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | |
6 | ![]() | Mustafa Jalal | HV,DM(C) | 42 | 72 | |
9 | ![]() | Pelle van Amersfoort | AM,F(C) | 29 | 82 | |
10 | ![]() | Francesco Antonucci | TV(C),AM(TC) | 25 | 79 | |
90 | ![]() | Alhassan Koroma | AM,F(PT) | 24 | 77 | |
99 | ![]() | GK | 24 | 75 | ||
8 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 68 | ||
27 | ![]() | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
88 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
21 | ![]() | Mohammad Abu Shanab | F(C) | 26 | 74 | |
16 | ![]() | GK | 25 | 67 | ||
12 | ![]() | Ebrahim Mordou | GK | 27 | 73 | |
77 | ![]() | Majed Khalaf | GK | 29 | 70 | |
3 | ![]() | Bandar Naser | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | |
7 | ![]() | Saif Al-Mohannadi | DM,TV(C) | 27 | 76 | |
15 | ![]() | Ebrahim Abdo | DM,TV(C) | 22 | 67 | |
13 | ![]() | Dhari Al-Shamari | TV(C) | 24 | 67 | |
23 | ![]() | Ahmed Al-Abdulsalam | TV(C) | 21 | 65 | |
32 | ![]() | Ali Al-Amri | DM,TV,AM(C) | 25 | 74 | |
17 | ![]() | Khalid Al-Yazidi | TV,AM(C) | 35 | 76 | |
18 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
7 | ![]() | Abdulrahman Mussed | AM(PTC),F(PT) | 29 | 72 | |
30 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |