Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Red Knights
Tên thu gọn: SAA Dubai
Tên viết tắt: SAA
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Rashed Stadium (18,000)
Giải đấu: UAE Arabian Gulf League
Địa điểm: Dubai
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Luka Milivojević | DM,TV(C) | 33 | 85 | ||
55 | Majed Naser | GK | 40 | 77 | ||
20 | Yousef Jaber | HV,DM,TV(T) | 39 | 77 | ||
9 | Munas Dabbur | F(C) | 31 | 86 | ||
17 | Bogdan Planić | HV(C) | 32 | 80 | ||
10 | Fede Cartabia | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | ||
9 | Abdelaziz Hussain | HV,DM(PT) | 33 | 78 | ||
5 | Walid Abbas | HV(C) | 38 | 77 | ||
0 | Saeid Ezatolahi | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
6 | Aziz Ganiev | DM,TV,AM(C) | 26 | 84 | ||
57 | Yuri César | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
99 | Igor Jesus | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
13 | Victor Renan | HV(TC),DM(T) | 21 | 82 | ||
80 | Oliveira Gustavo | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
77 | Guilherme Bala | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
0 | Mateus Dias | F(C) | 20 | 70 | ||
11 | Harib Suhail | AM(PTC),F(PT) | 21 | 80 | ||
98 | Cheickna Doumbia | F(C) | 20 | 73 | ||
61 | Bader Abaelaziz | HV,DM,TV(T) | 22 | 79 | ||
37 | Ahmed Abdulla Jamil | HV,DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
0 | Ahmed Jshak | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
50 | Saeed Suleiman | HV(C) | 25 | 78 | ||
25 | Breno Cascardo | DM,TV(C) | 20 | 77 | ||
30 | Mohammed Jumaa | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
12 | Hassan Hamza | GK | 29 | 80 | ||
1 | Jamal al Hosani | GK | 28 | 65 | ||
0 | Caio Eduardo | TV(C) | 21 | 73 | ||
70 | Yahya al Ghassani | AM(PT),F(PTC) | 26 | 83 | ||
4 | Mohammed Marzooq | HV(C) | 35 | 76 | ||
26 | Eid Khamis Alnuaimi | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
15 | Abdalla al Naqbi | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
0 | Kayque Campos | HV(C) | 21 | 73 | ||
2 | Salmin Khamis | HV(C) | 32 | 72 | ||
0 | Sultan Alzaabi | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
0 | Kauan Santos | TV,AM(C) | 19 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
UAE Arabian Gulf League | 5 |
Cup History | Titles | |
UAE President's Cup | 7 |
Cup History | ||
UAE President's Cup | 2013 | |
UAE President's Cup | 2004 | |
UAE President's Cup | 2002 | |
UAE President's Cup | 1996 | |
UAE President's Cup | 1988 | |
UAE President's Cup | 1977 | |
UAE President's Cup | 1975 |