10
Santos PAULINHO

Full Name: Paulo Henrique Soares Dos Santos

Tên áo: PAULINHO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jul 10, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 62

CLB: Al Bataeh Club

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024Al Bataeh Club82
Jan 24, 2024Al Bataeh Club83
Jan 18, 2024Al Bataeh Club83
Aug 31, 2023Al Bataeh Club83
Sep 30, 2022Shanghai Port83
Aug 21, 2022Shanghai Port83
Jul 28, 2021Shanghai Port83
Jan 9, 2020Hebei FC83
Jan 25, 2019Portimonense SC83
Jun 16, 2018Portimonense SC83
Jun 7, 2018Portimonense SC83
Jan 28, 2018Portimonense SC đang được đem cho mượn: FC Porto83
Jan 28, 2018Portimonense SC đang được đem cho mượn: FC Porto77
May 31, 2016Portimonense SC77
Jan 9, 2016SC Farense77

Al Bataeh Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ahmed KhalilAhmed KhalilAM(T),F(TC)3377
6
Mohamed AhmadMohamed AhmadHV(C)3577
50
Abdulaziz HaikalAbdulaziz HaikalHV,DM(PT)3477
10
Santos PaulinhoSantos PaulinhoAM,F(PTC)3082
29
Anatole AbangAnatole AbangF(C)2882
23
Diney BorgesDiney BorgesHV(C)3082
8
Aziz GanievAziz GanievDM,TV,AM(C)2684
5
Carvalho NetoCarvalho NetoDM,TV(C)2275
22
Rabelo IvoneiRabelo IvoneiDM,TV,AM(C)2275
3
Ulrich MelekeUlrich MelekeHV,DM,TV(C)2582
20
Ivan ŠaranićIvan ŠaranićAM(PTC)2176
34
Rafael PereiraRafael PereiraHV(TC)2478
45
Saeed Juma HassanSaeed Juma HassanHV(PC),DM,TV(P)2676
13
Mohamed Bin Habib
Sharjah FC
GK2976
16
Mohammed JumaaMohammed JumaaAM(PT),F(PTC)2879
9
Alvaro de OliveiraAlvaro de OliveiraF(C)2379
96
Marwan Fahad
Shabab Al Ahli Club
HV,DM,TV,AM(PT)2575
Ruan SantosRuan SantosHV(C)2170
1
Mohamed JumaMohamed JumaGK2467
55
Ahmed SulaimanAhmed SulaimanGK2165
2
Omar Ahmad SalemOmar Ahmad SalemHV(C)2670
62
Ahmed MohmedAhmed MohmedHV,DM(PT)2266
81
Salem HassanSalem HassanHV,DM(PT)2165
19
Ahmed AlzeyoudiAhmed AlzeyoudiHV,DM,TV(T)2878
18
Eisa Ahmed HussainEisa Ahmed HussainHV,DM,TV(PT)3177
70
Abdalla AbdulrahmanAbdalla AbdulrahmanHV,DM,TV(P),AM(PT)2576
37
Rashed MuhayerRashed MuhayerHV(TC),DM(C)3077
32
Weberty SilvaWeberty SilvaAM(PTC)2167
31
Saud KhalilSaud KhalilAM,F(PT)2367
Ahmed MuradAhmed MuradAM,F(PT)2973
7
Mohamed AlhammadiMohamed AlhammadiAM(PT),F(PTC)2779
94
Nicolas ClementeNicolas ClementeAM(PT),F(PTC)2165
44
Ibrahim Essa AliIbrahim Essa AliGK3076
48
Essa MarwanEssa MarwanTV(C)2265
88
Amir IbrahimAmir IbrahimTV(C)2465
99
Haruna HassanHaruna HassanAM,F(PT)2066