Huấn luyện viên: Cosmin Olăroiu
Biệt danh: Al Malek
Tên thu gọn: Sharjah
Tên viết tắt: SHJ
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Sharjah Stadium (20,000)
Giải đấu: UAE Pro League
Địa điểm: Sharjah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Paco Alcácer | F(C) | 31 | 86 | ||
99 | Makhete Diop | F(C) | 37 | 70 | ||
7 | Caio Lucas | AM,F(PTC) | 30 | 84 | ||
23 | Salem Saleh | F(C) | 33 | 76 | ||
27 | Luan Pereira | TV,AM(PTC) | 24 | 82 | ||
10 | Firas Ben Larbi | AM(PTC) | 28 | 80 | ||
16 | Darko Nejašmić | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
23 | Tyrone Conraad | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
33 | Yu-Min Cho | HV(C) | 27 | 82 | ||
5 | Maro Katinić | HV(C) | 20 | 78 | ||
30 | Ousmane Camara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
24 | Majid Rashid | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
19 | Khaled Ebraheim | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 83 | ||
22 | Marcus Meloni | HV,DM,TV(PT) | 24 | 80 | ||
40 | Adel Al-Hosani | GK | 35 | 78 | ||
18 | Abdulla Ghanim Juma | HV(C) | 29 | 77 | ||
13 | Saleem Sultan | HV(PC) | 31 | 78 | ||
4 | Shahin Abdulrahman | HV(TC) | 31 | 78 | ||
3 | Alhusain Saleh | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
14 | Khalid Bawazir | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
49 | Mayed Mushin | GK | 28 | 70 | ||
2 | Hamad Fahad | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
8 | Mohammad Abdulbasit | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
25 | Saeed Al-Kaabi | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
44 | David Petrović | HV(TC) | 21 | 78 | ||
1 | Khaled Tawhid | GK | 20 | 72 | ||
34 | Ali Al-Hadidi | HV(C) | 21 | 66 | ||
43 | Matar Zaal | HV,DM(PT) | 20 | 65 | ||
17 | Dhari Fahad | TV(C) | 20 | 66 | ||
77 | Khalifa Sembaij | TV(C) | 22 | 65 | ||
21 | Mayed Saeed | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
71 | Ali Tahir | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
92 | Abdelrahman Murad | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
UAE Pro League | 1 |
Cup History | Titles | |
UAE President's Cup | 8 |
Cup History | ||
UAE President's Cup | 2003 | |
UAE President's Cup | 1998 | |
UAE President's Cup | 1995 | |
UAE President's Cup | 1991 | |
UAE President's Cup | 1983 | |
UAE President's Cup | 1982 | |
UAE President's Cup | 1980 | |
UAE President's Cup | 1979 |
Đội bóng thù địch | |
Al Shaab | |
Al Wasl FC |