3
Jorge SÁENZ

Full Name: Jorge Sáenz De Miera Colmeiro

Tên áo: SÁENZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Nov 17, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Leganés

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024CD Leganés84
Jul 3, 2024CD Leganés83
Jul 17, 2023CD Leganés83
Jul 2, 2023Valencia CF83
Jul 1, 2023Valencia CF83
Aug 30, 2022Valencia CF đang được đem cho mượn: CD Leganés83
Jul 9, 2022Valencia CF83
Jul 8, 2022Valencia CF83
Jul 6, 2022Valencia CF đang được đem cho mượn: CD Leganés83
Jun 15, 2022Valencia CF83
Jan 31, 2022Valencia CF đang được đem cho mượn: CD Mirandés83
Jul 29, 2021Valencia CF đang được đem cho mượn: CS Marítimo83
Jun 15, 2021Valencia CF83
Jun 2, 2021Valencia CF83
Jun 1, 2021Valencia CF83

CD Leganés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Darko BrašanacDarko BrašanacDM,TV,AM(C)3384
22
Matija NastasićMatija NastasićHV(C)3285
13
Marko DmitrovićMarko DmitrovićGK3386
5
Renato TapiaRenato TapiaHV,DM,TV(C)2987
23
Munir el HaddadiMunir el HaddadiAM(PT),F(PTC)2986
Borna Barišić
Trabzonspor
HV,DM(T)3285
3
Jorge SáenzJorge SáenzHV(C)2884
12
Valentin RosierValentin RosierHV,DM,TV(P)2886
24
Julián ChiccoJulián ChiccoDM,TV(C)2782
1
Juan SorianoJuan SorianoGK2784
10
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
7
Óscar RodríguezÓscar RodríguezTV(C),AM(PTC)2687
17
Yvan NeyouYvan NeyouDM,TV(C)2885
20
Javi HernándezJavi HernándezHV(TC),DM(T)2685
21
Roberto LópezRoberto LópezAM,F(PTC)2483
15
Enric FranquesaEnric FranquesaHV,DM,TV,AM(T)2884
6
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV(C)3285
9
Miguel de la FuenteMiguel de la FuenteF(C)2585
11
Juan CruzJuan CruzAM(PTC)2485
Luís DukLuís DukAM(T),F(TC)2582
8
Seydouba CisséSeydouba CisséTV(C),AM(PTC)2485
2
Adrià Altimira
Villarreal CF
HV,DM(P),TV,AM(PT)2483
19
Diego GarcíaDiego GarcíaF(C)2483
36
Alvin AbajasAlvin AbajasGK2168