24
Julián CHICCO

Full Name: Julián Antonio Chicco

Tên áo: CHICCO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jan 13, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: CD Leganés

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024CD Leganés82
Jul 3, 2024CD Leganés80
Jan 27, 2024CD Leganés80
Jan 22, 2024CD Leganés78
Jul 12, 2023CD Leganés78
Feb 20, 2023CA Colón78
Jul 29, 2022CA Colón78
Jul 12, 2021CA Sarmiento78
Jun 17, 2020Boca Juniors78
Jun 2, 2020Boca Juniors78
Jun 1, 2020Boca Juniors78
May 28, 2020Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Patronato78
Jul 9, 2019Boca Juniors đang được đem cho mượn: CA Patronato78
Jan 15, 2019Boca Juniors78
Jun 2, 2018Boca Juniors78

CD Leganés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Darko BrašanacDarko BrašanacDM,TV,AM(C)3284
22
Matija NastasićMatija NastasićHV(C)3185
13
Marko DmitrovićMarko DmitrovićGK3386
5
Renato TapiaRenato TapiaHV,DM,TV(C)2987
23
Munir el HaddadiMunir el HaddadiAM(PT),F(PTC)2986
3
Jorge SáenzJorge SáenzHV(C)2884
12
Valentin RosierValentin RosierHV,DM,TV(P)2886
24
Julián ChiccoJulián ChiccoDM,TV(C)2782
1
Juan SorianoJuan SorianoGK2784
10
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
7
Óscar RodríguezÓscar RodríguezTV(C),AM(PTC)2687
17
Yvan NeyouYvan NeyouDM,TV(C)2885
20
Javi HernándezJavi HernándezHV(TC),DM(T)2685
21
Roberto LópezRoberto LópezAM,F(PTC)2483
15
Enric FranquesaEnric FranquesaHV,DM,TV,AM(T)2784
6
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV(C)3285
9
Miguel de la FuenteMiguel de la FuenteF(C)2585
11
Juan CruzJuan CruzAM(PTC)2485
8
Seydouba CisséSeydouba CisséTV(C),AM(PTC)2385
2
Adrià Altimira
Villarreal CF
HV,DM(P),TV,AM(PT)2383
19
Diego GarcíaDiego GarcíaF(C)2483
36
Alvin AbajasAlvin AbajasGK2168