9
Miguel DE LA FUENTE

Full Name: Miguel De La Fuente Escudero

Tên áo: MIGUEL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Sep 3, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Leganés

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024CD Leganés85
Jul 8, 2024CD Leganés85
Jul 3, 2024CD Leganés83
Jun 4, 2024CD Leganés83
Jun 3, 2024CD Leganés83
Jun 2, 2024Deportivo Alavés83
Jun 1, 2024Deportivo Alavés83
Dec 20, 2023Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: CD Leganés83
Dec 14, 2023Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: CD Leganés82
Sep 4, 2023Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: CD Leganés82
Jul 14, 2023Deportivo Alavés82
Jul 7, 2023Deportivo Alavés80
Dec 24, 2021Deportivo Alavés80
Sep 9, 2021Deportivo Alavés78
Sep 9, 2021Deportivo Alavés78

CD Leganés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Darko BrašanacDarko BrašanacDM,TV,AM(C)3284
22
Matija NastasićMatija NastasićHV(C)3185
13
Marko DmitrovićMarko DmitrovićGK3386
5
Renato TapiaRenato TapiaHV,DM,TV(C)2987
23
Munir el HaddadiMunir el HaddadiAM(PT),F(PTC)2986
3
Jorge SáenzJorge SáenzHV(C)2884
12
Valentin RosierValentin RosierHV,DM,TV(P)2886
24
Julián ChiccoJulián ChiccoDM,TV(C)2782
1
Juan SorianoJuan SorianoGK2784
10
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
7
Óscar RodríguezÓscar RodríguezTV(C),AM(PTC)2687
17
Yvan NeyouYvan NeyouDM,TV(C)2885
4
Jackson Porozo
ES Troyes AC
HV(C)2483
20
Javi HernándezJavi HernándezHV(TC),DM(T)2685
21
Roberto LópezRoberto LópezAM,F(PTC)2483
15
Enric FranquesaEnric FranquesaHV,DM,TV,AM(T)2784
6
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV(C)3285
9
Miguel de la FuenteMiguel de la FuenteF(C)2585
11
Juan CruzJuan CruzAM(PTC)2485
8
Seydouba CisséSeydouba CisséTV(C),AM(PTC)2385
2
Adrià Altimira
Villarreal CF
HV,DM(P),TV,AM(PT)2383
19
Diego GarcíaDiego GarcíaF(C)2483
36
Alvin AbajasAlvin AbajasGK2168