20
Javi HERNÁNDEZ

Full Name: Javier Hernández Carrera

Tên áo: JAVI HDEZ

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (May 2, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 72

CLB: CD Leganés

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024CD Leganés85
Jun 2, 2024CD Leganés85
Jun 1, 2024CD Leganés85
Dec 19, 2023CD Leganés đang được đem cho mượn: Cádiz CF85
Dec 13, 2023CD Leganés đang được đem cho mượn: Cádiz CF83

CD Leganés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Darko BrašanacDarko BrašanacDM,TV,AM(C)3284
22
Matija NastasićMatija NastasićHV(C)3185
13
Marko DmitrovićMarko DmitrovićGK3286
18
Sébastien Haller
Borussia Dortmund
F(C)3089
5
Renato TapiaRenato TapiaHV,DM,TV(C)2987
23
Munir el HaddadiMunir el HaddadiAM(PT),F(PTC)2987
3
Jorge SáenzJorge SáenzHV(C)2884
12
Valentin RosierValentin RosierHV,DM,TV(P)2886
24
Julián ChiccoJulián ChiccoDM,TV(C)2682
1
Juan SorianoJuan SorianoGK2783
10
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
7
Óscar RodríguezÓscar RodríguezTV(C),AM(PTC)2687
17
Yvan NeyouYvan NeyouDM,TV(C)2784
4
Jackson Porozo
ES Troyes AC
HV(C)2483
20
Javi HernándezJavi HernándezHV(TC),DM(T)2685
21
Roberto LópezRoberto LópezAM,F(PTC)2483
15
Enric FranquesaEnric FranquesaHV,DM,TV,AM(T)2784
6
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV(C)3284
9
Miguel de la FuenteMiguel de la FuenteF(C)2585
11
Juan CruzJuan CruzAM(PTC)2482
27
Naim GarcíaNaim GarcíaAM,F(PT)2278
32
Seydouba CisséSeydouba CisséDM,TV,AM(C)2382
2
Adrià Altimira
Villarreal CF
HV,DM(P),TV,AM(PT)2382
19
Diego GarcíaDiego GarcíaF(C)2483
Allan EnyouAllan EnyouHV(C)2070