21
Roberto LÓPEZ

Full Name: Roberto López Alcaide

Tên áo: ROBERTO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Apr 24, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Leganés

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024CD Leganés83
Jul 11, 2024CD Leganés83
Jun 2, 2024Real Sociedad83
Jun 1, 2024Real Sociedad83
Dec 21, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Tenerife83
Dec 15, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Tenerife82
Jul 24, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Tenerife82
Jul 15, 2023Real Sociedad82
Jul 14, 2023Real Sociedad82
Jul 12, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Tenerife82
Jul 6, 2023Real Sociedad82
Jul 5, 2023Real Sociedad82
Jul 3, 2023Real Sociedad đang được đem cho mượn: CD Tenerife82
Jul 2, 2023Real Sociedad82
Jul 1, 2023Real Sociedad82

CD Leganés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Darko BrašanacDarko BrašanacDM,TV,AM(C)3284
22
Matija NastasićMatija NastasićHV(C)3185
13
Marko DmitrovićMarko DmitrovićGK3386
5
Renato TapiaRenato TapiaHV,DM,TV(C)2987
23
Munir el HaddadiMunir el HaddadiAM(PT),F(PTC)2986
3
Jorge SáenzJorge SáenzHV(C)2884
12
Valentin RosierValentin RosierHV,DM,TV(P)2886
24
Julián ChiccoJulián ChiccoDM,TV(C)2782
1
Juan SorianoJuan SorianoGK2784
10
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
7
Óscar RodríguezÓscar RodríguezTV(C),AM(PTC)2687
17
Yvan NeyouYvan NeyouDM,TV(C)2885
20
Javi HernándezJavi HernándezHV(TC),DM(T)2685
21
Roberto LópezRoberto LópezAM,F(PTC)2483
15
Enric FranquesaEnric FranquesaHV,DM,TV,AM(T)2784
6
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV(C)3285
9
Miguel de la FuenteMiguel de la FuenteF(C)2585
11
Juan CruzJuan CruzAM(PTC)2485
8
Seydouba CisséSeydouba CisséTV(C),AM(PTC)2385
2
Adrià Altimira
Villarreal CF
HV,DM(P),TV,AM(PT)2383
19
Diego GarcíaDiego GarcíaF(C)2483
36
Alvin AbajasAlvin AbajasGK2168