Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Los Rayos. Los Electricistas. Los Once Hermanos.
Tên thu gọn: N Aguascalientes
Tên viết tắt: NCX
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Estadio Victoria Aguascalientes (27,500)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: Aguascalientes
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raúl Gudiño | GK | 28 | 82 | ||
22 | Ezequiel Unsain | GK | 29 | 85 | ||
15 | Bryan Garnica | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
4 | Alexis Peña | HV(C) | 28 | 84 | ||
5 | Alejandro Mayorga | HV(TC),DM(T) | 27 | 82 | ||
18 | Raúl Sandoval | HV,DM,TV(T) | 24 | 81 | ||
8 | TV,AM(C) | 28 | 85 | |||
3 | Agustín Oliveros | HV(TC),DM(T) | 26 | 84 | ||
33 | Fernando Arce | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
10 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 84 | |||
9 | Tomás Badaloni | F(C) | 24 | 80 | ||
23 | Alán Montes | HV(C) | 24 | 82 | ||
30 | Ricardo Monreal | F(C) | 23 | 82 | ||
7 | Kevin Rosero | AM,F(PTC) | 25 | 79 | ||
27 | F(C) | 28 | 85 | |||
21 | Alek Álvarez | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 75 | ||
0 | Waldo Madrid | TV,AM(PTC) | 21 | 65 | ||
11 | Heriberto Jurado | TV,AM(T) | 19 | 82 | ||
6 | Jesús Alcantar | HV(C) | 21 | 73 | ||
13 | Alejandro Andrade | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
16 | Alfredo Gutierrez | HV(TC),DM(T) | 21 | 73 | ||
0 | Román Torres | HV,DM(P) | 19 | 65 | ||
19 | Diego Gómez | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 78 | ||
0 | Rafael Palma | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
2 | Emilio Martínez | HV,DM(PT) | 21 | 80 | ||
26 | HV(PC),DM(P) | 22 | 82 | |||
0 | Josué Zazueta | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Emiliano Pérez | GK | 21 | 65 | ||
17 | Rogelio Cortéz | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
0 | Jesús Velasco | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
99 | Miguel Pedroza | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
88 | Angel Chávez | HV(C) | 19 | 70 | ||
0 | Arath Moreno | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
98 | Bryan Casas | F(C) | 20 | 65 | ||
53 | Brandon Lomelí | TV,AM(PT) | 18 | 67 | ||
0 | Santiago Márquez | TV(C) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga de Expansión MX | 3 | |
Liga MX | 2 |
Cup History | Titles | |
Copa MX | 5 | |
CONCACAF Champions League | 2 |
Cup History | ||
Copa MX | 2018 | |
CONCACAF Champions League | 1999 | |
Copa MX | 1994 | |
CONCACAF Champions League | 1975 | |
Copa MX | 1966 | |
Copa MX | 1960 | |
Copa MX | 1925 |
Đội bóng thù địch | |
Atlante |