20
Ndiaye PATHÉ

Full Name: Ndiaye Pathé

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Apr 27, 2004)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Leganés

On Loan at: Vancouver FC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Vancouver FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nicolás MezquidaNicolás MezquidaAM(PTC)3377
9
Alejandro DíazAlejandro DíazF(C)2977
1
Callum IrvingCallum IrvingGK3274
13
David Norman Jr.David Norman Jr.HV,DM,TV(C)2673
2
Paris GeeParis GeeHV,DM,TV(PT)3075
5
Matteo CampagnaMatteo CampagnaHV(C)2070
11
Mikaël CantaveMikaël CantaveAM,F(PT)2873
19
José NavarroJosé NavarroF(C)2265
14
Terran CampbellTerran CampbellAM(PT),F(PTC)2677
3
Kunle Dada-LukeKunle Dada-LukeHV,DM,TV(P)2577
12
Tyler CrawfordTyler CrawfordHV,DM,TV(T)2172
26
Taryck TahidTaryck TahidAM,F(PT)1867
Aidan O'ConnorAidan O'ConnorHV(C)2370
7
Thierno BahThierno BahHV,DM,TV(PT)2067
6
Vasco FryVasco FryDM,TV(C)2473
18
Thomas PowellThomas PowellTV,AM(PT)2363
4
Allan EnyouAllan EnyouHV(TC)2170
40
Joey BuchananJoey BuchananDM,TV,AM(C)1760
41
Felipe Jaramillo DroletFelipe Jaramillo DroletGK1760
20
Ndiaye PathéNdiaye PathéHV(C)2165
8
Mehdi EssoussiMehdi EssoussiDM,TV(C)2465
Michel CavalcanteMichel CavalcanteDM,TV(C)1865
10
Juan BatistaJuan BatistaDM,TV,AM(C)2365
17
Emrick FotsingEmrick FotsingTV(C)1765
32
Dominic JosephDominic JosephTV,AM(C)1663
29
Kevin PodgorniKevin PodgorniTV,AM(C)1763
24
Henri GodboutHenri GodboutAM(PT),F(PTC)2065