19
Diego GARCÍA

Full Name: Diego García Campos

Tên áo: DIEGO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Apr 18, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: CD Leganés

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024CD Leganés83
Jul 8, 2024CD Leganés83
Jul 3, 2024CD Leganés80
Jan 27, 2024CD Leganés80
Jan 22, 2024CD Leganés76

CD Leganés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Darko BrašanacDarko BrašanacDM,TV,AM(C)3384
22
Matija NastasićMatija NastasićHV(C)3285
13
Marko DmitrovićMarko DmitrovićGK3386
5
Renato TapiaRenato TapiaHV,DM,TV(C)2987
23
Munir el HaddadiMunir el HaddadiAM(PT),F(PTC)2986
Borna Barišić
Trabzonspor
HV,DM(T)3285
3
Jorge SáenzJorge SáenzHV(C)2884
12
Valentin RosierValentin RosierHV,DM,TV(P)2886
24
Julián ChiccoJulián ChiccoDM,TV(C)2782
1
Juan SorianoJuan SorianoGK2784
10
Dani RabaDani RabaAM,F(PT)2984
7
Óscar RodríguezÓscar RodríguezTV(C),AM(PTC)2687
17
Yvan NeyouYvan NeyouDM,TV(C)2885
20
Javi HernándezJavi HernándezHV(TC),DM(T)2785
21
Roberto LópezRoberto LópezAM,F(PTC)2583
15
Enric FranquesaEnric FranquesaHV,DM,TV,AM(T)2884
6
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV(C)3385
9
Miguel de la FuenteMiguel de la FuenteF(C)2585
11
Juan CruzJuan CruzAM(PTC)2585
Luís DukLuís DukAM(T),F(TC)2582
Naim GarcíaNaim GarcíaAM,F(PT)2278
8
Seydouba CisséSeydouba CisséTV(C),AM(PTC)2485
2
Adrià Altimira
Villarreal CF
HV,DM(P),TV,AM(PT)2483
27
Lalo AguilarLalo AguilarHV(C)2276
19
Diego GarcíaDiego GarcíaF(C)2583
Lazizbek MirzaevLazizbek MirzaevAM(PTC)1870
36
Alvin AbajasAlvin AbajasGK2268
4
Allan EnyouAllan EnyouHV(TC)2170
Álex GilÁlex GilTV(C)2273
Nima AndarzNima AndarzHV,DM,TV(P)1965
30
Ousmane CondéOusmane CondéAM(PT),F(PTC)2070
5
Sekou DjanbouSekou DjanbouDM,TV,AM(C)2070
25
Ndiaye PathéNdiaye PathéHV(C)2165
30
Yan DiomandeYan DiomandeAM,F(PT)1873
29
Suleiman el HaddadiSuleiman el HaddadiF(C)1965