Full Name: Nils Pierre
Tên áo: PIERRE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Feb 4, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Royal Knokke FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2018 | Royal Knokke FC | 76 |
Jun 27, 2017 | FC Gullegem | 76 |
Nov 12, 2015 | FC Gullegem | 76 |
Nov 5, 2015 | FC Gullegem | 79 |
Jan 27, 2015 | KV Oostende đang được đem cho mượn: FC Gullegem | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Jens Naessens | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
Nils Pierre | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
12 | Merveille Goblet | GK | 30 | 76 | ||
Arno Claeys | HV(C) | 30 | 72 | |||
Corentin Kocur | TV(C) | 29 | 76 | |||
Emile Samyn | F(PTC) | 27 | 74 | |||
20 | Halil Ibrahim Köse | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
Liam Prez | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |||
Gabriel Lemoine | F(C) | 23 | 73 | |||
4 | Brendan Schoonbaert | HV(PC) | 24 | 78 | ||
Yani van Den Bossche | AM(PTC) | 23 | 70 | |||
11 | Amadu Jalloh | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
Stan Braem | F(C) | 25 | 73 | |||
90 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
63 | Wout Meese | GK | 19 | 65 | ||
Antoine de Bodt | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
14 | Lucas Prudhomme | AM(PTC) | 25 | 63 | ||
70 | Noah Aelterman | AM,F(C) | 23 | 65 | ||
14 | Louange Muhire | TV,AM(PT) | 21 | 65 |