24
Aleksandar LYUBENOV

Full Name: Aleksandar Lyubenov

Tên áo: LYUBENOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Feb 11, 1995)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Lokomotiv Sofia

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Lokomotiv Sofia77
Sep 26, 2024Lokomotiv Sofia76
Aug 19, 2023Lokomotiv Sofia76
Aug 11, 2023Lokomotiv Sofia77
Mar 25, 2022Lokomotiv Sofia77
May 26, 2021Lokomotiv Sofia77
Jul 21, 2020FC Hebar Pazardzhik77
Jun 2, 2019Levski Sofia77
Jun 1, 2019Levski Sofia77
Jul 8, 2018Levski Sofia đang được đem cho mượn: Lokomotiv Sofia77
Jun 2, 2018Levski Sofia77
Jun 1, 2018Levski Sofia77
Mar 16, 2018Levski Sofia đang được đem cho mượn: Botev Vratsa77
Sep 10, 2017Levski Sofia77
Jun 2, 2017Lokomotiv Plovdiv77

Lokomotiv Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Simeon SlavchevSimeon SlavchevDM,TV,AM(C)3170
Svetoslav DikovSvetoslav DikovF(C)3275
24
Aleksandar LyubenovAleksandar LyubenovGK2977
Miki OrachevMiki OrachevHV,DM(T)2876
Ante AralicaAnte AralicaF(C)2878
47
Stéphane LambeseStéphane LambeseHV,DM(PT)2976
Gianni Dos SantosGianni Dos SantosAM,F(PC)2673
22
Ivaylo NaydenovIvaylo NaydenovHV(P),DM,TV(PC)2677
20
Diogo TeixeiraDiogo TeixeiraDM,TV,AM(C)2673
Krasimir StanoevKrasimir StanoevDM,TV,AM(C)3077
15
Luka IvanovLuka IvanovHV(C)2170
Celso RaposoCelso RaposoHV,DM(P)2878
10
Valentin NikolovValentin NikolovTV(T),AM(TC)2174
Donaldo AçkaDonaldo AçkaDM,TV(C)2773
Anisse BrrouAnisse BrrouTV,AM(PT)2673
12
Bruno FrancoBruno FrancoHV,DM,TV(T)2676