29
Ante ARALICA

Full Name: Ante Aralica

Tên áo: ARALICA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jul 23, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Lokomotiv Sofia

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Lokomotiv Sofia78
Sep 25, 2023Wieczysta Kraków78
Sep 13, 2023Wieczysta Kraków78
Sep 13, 2022KF Vllaznia78
May 22, 2022KF Vllaznia78
Jul 27, 2021Lokomotiv Sofia78
Jul 12, 2021FC Hermannstadt78
Feb 8, 2021FC Hermannstadt78
Dec 31, 2020Lokomotiv Plovdiv78
Dec 31, 2020Lokomotiv Plovdiv77
Aug 4, 2020Lokomotiv Plovdiv77
Apr 4, 2020Lokomotiv Plovdiv76
Dec 4, 2019Lokomotiv Plovdiv75
Aug 4, 2019Lokomotiv Plovdiv74
Feb 24, 2018Lokomotiv Plovdiv73

Lokomotiv Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Spas DelevSpas DelevAM(PT),F(PTC)3578
8
Simeon SlavchevSimeon SlavchevDM,TV,AM(C)3170
58
Manteca OctávioManteca OctávioTV(C),AM(PTC)3180
18
Svetoslav DikovSvetoslav DikovF(C)3275
24
Aleksandar LyubenovAleksandar LyubenovGK3077
4
Miki OrachevMiki OrachevHV,DM(T)2876
29
Ante AralicaAnte AralicaF(C)2878
91
Ryan BidoungaRyan BidoungaHV(PC)2776
25
Gianni Dos SantosGianni Dos SantosAM,F(PC)2673
Ivaylo NaydenovIvaylo NaydenovHV(P),DM,TV(PC)2677
Patrik-Gabriel Galchev
Levski Sofia
HV,DM,TV,AM(PT)2378
22
Dzhuneyt AliDzhuneyt AliHV,DM,TV(P)3075
94
Yuliyan NenovYuliyan NenovAM(PTC)3076
44
Bozhidar KatsarovBozhidar KatsarovHV,DM,TV(C)3177
20
Diogo TeixeiraDiogo TeixeiraDM,TV,AM(C)2673
31
Krasimir StanoevKrasimir StanoevDM,TV,AM(C)3077
15
Luka IvanovLuka IvanovHV(C)2170
1
Dragomir PetkovDragomir PetkovGK2670
13
Celso RaposoCelso RaposoHV,DM(P)2878
3
Donaldo AçkaDonaldo AçkaDM,TV(C)2773
11
Anisse BrrouAnisse BrrouTV,AM(PT)2673
12
Bruno FrancoBruno FrancoHV,DM,TV(T)2676