15
Luka IVANOV

Full Name: Luka Ivanov

Tên áo: IVANOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Dec 31, 2003)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Lokomotiv Sofia

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2025Lokomotiv Sofia73
Mar 12, 2025Lokomotiv Sofia70
Sep 30, 2024Lokomotiv Sofia70
Sep 30, 2024Lokomotiv Sofia68
Aug 19, 2023Lokomotiv Sofia68
Aug 11, 2023Lokomotiv Sofia65
Oct 20, 2022Lokomotiv Sofia65
Oct 13, 2022Lokomotiv Sofia63

Lokomotiv Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Spas DelevSpas DelevAM(PT),F(PTC)3578
8
Simeon SlavchevSimeon SlavchevDM,TV,AM(C)3173
58
Manteca OctávioManteca OctávioTV(C),AM(PTC)3178
Reyan DaskalovReyan DaskalovHV,DM,TV(PC)3078
18
Svetoslav DikovSvetoslav DikovF(C)3375
24
Aleksandar LyubenovAleksandar LyubenovGK3077
4
Miki OrachevMiki OrachevHV,DM(T)2973
29
Ante AralicaAnte AralicaF(C)2878
91
Ryan BidoungaRyan BidoungaHV(PC)2876
25
Gianni Dos SantosGianni Dos SantosAM,F(PC)2673
Ivaylo NaydenovIvaylo NaydenovHV(P),DM,TV(PC)2777
22
Dzhuneyt AliDzhuneyt AliHV,DM,TV(P)3075
94
Yuliyan NenovYuliyan NenovAM(PTC)3076
44
Bozhidar KatsarovBozhidar KatsarovHV,DM,TV(C)3177
20
Diogo TeixeiraDiogo TeixeiraDM,TV,AM(C)2673
31
Krasimir StanoevKrasimir StanoevDM,TV,AM(C)3077
15
Luka IvanovLuka IvanovHV(C)2173
1
Dragomir PetkovDragomir PetkovGK2770
Hristo MitevHristo MitevHV(TC)2573
3
Donaldo AçkaDonaldo AçkaDM,TV(C)2773
11
Anisse BrrouAnisse BrrouTV,AM(PT)2673
5
Athanasios PitsolisAthanasios PitsolisHV,DM,TV(C)2670
26
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(TC),DM(C)2670
21
Kristian ChachevKristian ChachevTV(C)1963
77
Erik ManolkovErik ManolkovF(C)1963