?
Celso RAPOSO

Full Name: Celso Daniel Caeiro Raposo

Tên áo: RAPOSO

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Apr 3, 1996)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 68

CLB: Lokomotiv Sofia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2024Lokomotiv Sofia78
Aug 19, 2023PAE Kalamata78
Aug 11, 2023PAE Kalamata76
Jul 16, 2023PAE Kalamata76
Jun 8, 2023Lokomotiv Sofia76

Lokomotiv Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Simeon SlavchevSimeon SlavchevDM,TV,AM(C)3170
Svetoslav DikovSvetoslav DikovF(C)3275
24
Aleksandar LyubenovAleksandar LyubenovGK2977
Miki OrachevMiki OrachevHV,DM(T)2876
Ante AralicaAnte AralicaF(C)2878
47
Stéphane LambeseStéphane LambeseHV,DM(PT)2976
Gianni Dos SantosGianni Dos SantosAM,F(PC)2673
22
Ivaylo NaydenovIvaylo NaydenovHV(P),DM,TV(PC)2677
20
Diogo TeixeiraDiogo TeixeiraDM,TV,AM(C)2573
Krasimir StanoevKrasimir StanoevDM,TV,AM(C)3077
15
Luka IvanovLuka IvanovHV(C)2070
Celso RaposoCelso RaposoHV,DM(P)2878
10
Valentin NikolovValentin NikolovTV(T),AM(TC)2174
Donaldo AçkaDonaldo AçkaDM,TV(C)2773
Anisse BrrouAnisse BrrouTV,AM(PT)2573
98
Steve TraoréSteve TraoréAM,F(PT)2675
12
Bruno FrancoBruno FrancoHV,DM,TV(T)2676
4
Dime DimovDime DimovHV,DM(C)3077