Biệt danh: Loko. The Railwaymen.
Tên thu gọn: Loko Sofia
Tên viết tắt: LOK
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Lokomotiv Stadium (22,000)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Sofia
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Spas Delev | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |
8 | ![]() | Simeon Slavchev | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | |
58 | ![]() | Manteca Octávio | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
18 | ![]() | Svetoslav Dikov | F(C) | 32 | 75 | |
24 | ![]() | Aleksandar Lyubenov | GK | 30 | 77 | |
4 | ![]() | Miki Orachev | HV,DM(T) | 29 | 73 | |
29 | ![]() | Ante Aralica | F(C) | 28 | 78 | |
91 | ![]() | Ryan Bidounga | HV(PC) | 27 | 76 | |
25 | ![]() | Gianni Dos Santos | AM,F(PC) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Ivaylo Naydenov | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 77 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 78 | ||
22 | ![]() | Dzhuneyt Ali | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | |
94 | ![]() | Yuliyan Nenov | AM(PTC) | 30 | 76 | |
44 | ![]() | Bozhidar Katsarov | HV,DM,TV(C) | 31 | 77 | |
20 | ![]() | Diogo Teixeira | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
31 | ![]() | Krasimir Stanoev | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | |
15 | ![]() | Luka Ivanov | HV(C) | 21 | 73 | |
1 | ![]() | Dragomir Petkov | GK | 26 | 70 | |
13 | ![]() | Celso Raposo | HV,DM(P) | 28 | 78 | |
3 | ![]() | Donaldo Açka | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
11 | ![]() | Anisse Brrou | TV,AM(PT) | 26 | 73 | |
12 | ![]() | Bruno Franco | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | |
5 | ![]() | Athanasios Pitsolis | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | |
26 | ![]() | Mamadou Diarra | HV(TC),DM(C) | 26 | 70 | |
21 | ![]() | Kristian Chachev | TV(C) | 18 | 63 | |
77 | ![]() | Erik Manolkov | F(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Parva Liga | 4 |
Cup History | Titles | |
![]() | Bulgarian Cup | 4 |
Cup History | ||
![]() | Bulgarian Cup | 1995 |
![]() | Bulgarian Cup | 1982 |
![]() | Bulgarian Cup | 1953 |
![]() | Bulgarian Cup | 1948 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Slavia Sofia |
![]() | Levski Sofia |
![]() | CSKA Sofia |