Huấn luyện viên: Stoycho Stoev
Biệt danh: The Irons. Loko.
Tên thu gọn: Loko Sofia
Tên viết tắt: LOK
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Lokomotiv Stadium (22,000)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Sofia
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Simeon Mechev | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
0 | Kévin Mayi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
24 | Aleksandar Lyubenov | GK | 29 | 76 | ||
0 | Miki Orachev | HV,DM(T) | 28 | 76 | ||
1 | Baboucarr Gaye | GK | 26 | 75 | ||
0 | Stéphane Lambese | HV,DM(PT) | 28 | 78 | ||
0 | Gonçalo Cardoso | HV(C) | 23 | 77 | ||
0 | Dimitar Mitkov | F(C) | 24 | 76 | ||
22 | Ivaylo Naydenov | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 77 | ||
0 | Kaloyan Krastev | F(C) | 25 | 75 | ||
44 | Bozhidar Katsarov | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
0 | Antoni Ivanov | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
0 | Diogo Teixeira | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
0 | Krasimir Stanoev | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
0 | Daniel Kamy Ntankeu | HV(C) | 28 | 74 | ||
26 | Krasimir Miloshev | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
15 | Luka Ivanov | TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
0 | Celso Raposo | HV,DM(P) | 28 | 78 | ||
0 | Valentin Nikolov | TV(T),AM(TC) | 20 | 72 | ||
0 | Steve Traoré | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
11 | Carlos França | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
12 | Bruno Franco | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Parva Liga | 4 |
Cup History | Titles | |
Bulgarian Cup | 4 |
Cup History | ||
Bulgarian Cup | 1995 | |
Bulgarian Cup | 1982 | |
Bulgarian Cup | 1953 | |
Bulgarian Cup | 1948 |
Đội bóng thù địch | |
Slavia Sofia | |
Levski Sofia | |
CSKA Sofia |