8
Simeon SLAVCHEV

Full Name: Simeon Nenchev Slavchev

Tên áo: SLAVCHEV

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 31 (Sep 25, 1993)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Lokomotiv Sofia

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Lokomotiv Sofia70
Jul 2, 2024Lokomotiv Sofia70
Sep 13, 2023Wieczysta Kraków70
May 7, 2023Lokomotiv Sofia70
May 2, 2023Lokomotiv Sofia78
Jan 6, 2023Lokomotiv Sofia78
Oct 20, 2022Lokomotiv Sofia78
Oct 13, 2022Lokomotiv Sofia79
Dec 22, 2021Lokomotiv Sofia79
Dec 31, 2020Levski Sofia79
Dec 26, 2020Levski Sofia84
Jan 15, 2020Levski Sofia84
Jul 5, 2018FK Qarabag84
May 29, 2018Sporting CP84
Aug 31, 2017Sporting CP đang được đem cho mượn: Lechia Gdańsk84

Lokomotiv Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Spas DelevSpas DelevAM(PT),F(PTC)3578
8
Simeon SlavchevSimeon SlavchevDM,TV,AM(C)3170
58
Manteca OctávioManteca OctávioTV(C),AM(PTC)3180
18
Svetoslav DikovSvetoslav DikovF(C)3275
24
Aleksandar LyubenovAleksandar LyubenovGK3077
4
Miki OrachevMiki OrachevHV,DM(T)2876
29
Ante AralicaAnte AralicaF(C)2878
91
Ryan BidoungaRyan BidoungaHV(PC)2776
25
Gianni Dos SantosGianni Dos SantosAM,F(PC)2673
Ivaylo NaydenovIvaylo NaydenovHV(P),DM,TV(PC)2677
Patrik-Gabriel Galchev
Levski Sofia
HV,DM,TV,AM(PT)2378
22
Dzhuneyt AliDzhuneyt AliHV,DM,TV(P)3075
94
Yuliyan NenovYuliyan NenovAM(PTC)3076
44
Bozhidar KatsarovBozhidar KatsarovHV,DM,TV(C)3177
20
Diogo TeixeiraDiogo TeixeiraDM,TV,AM(C)2673
31
Krasimir StanoevKrasimir StanoevDM,TV,AM(C)3077
15
Luka IvanovLuka IvanovHV(C)2170
1
Dragomir PetkovDragomir PetkovGK2670
13
Celso RaposoCelso RaposoHV,DM(P)2878
3
Donaldo AçkaDonaldo AçkaDM,TV(C)2773
11
Anisse BrrouAnisse BrrouTV,AM(PT)2673
12
Bruno FrancoBruno FrancoHV,DM,TV(T)2676