Full Name: Donaldo Açka
Tên áo: AÇKA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Sep 17, 1997)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: SC Gjilani
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2024 | SC Gjilani | 73 |
Apr 10, 2023 | FC Haka | 73 |
Sep 26, 2022 | FC Haka | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yll Hoxha | AM(PTC) | 36 | 73 | ||
10 | Agustín Torassa | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
11 | Élton Calé | AM(P),F(PC) | 35 | 77 | ||
7 | Oltion Bilalli | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
95 | Arion Ymeri | GK | 29 | 65 | ||
3 | Armend Halili | HV(TC) | 26 | 72 | ||
4 | Donaldo Açka | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
17 | Edison Kqiku | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
Marko Roganović | HV(PTC) | 27 | 76 |