Huấn luyện viên: Daniel Morales
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Botev Vratsa
Tên viết tắt: BVR
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Hristo Botev (Vratsa) (24,000)
Giải đấu: Parva Liga
Địa điểm: Vratsa
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Stefan Velev | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
19 | Brayan Perea | F(C) | 31 | 78 | ||
9 | Daniel Genov | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
0 | Lassana Ndiaye | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
0 | Eduardo Kunde | HV(C) | 26 | 74 | ||
0 | Messie Biatoumoussoka | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
0 | Mario-Jason Kikonda | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
0 | Boubacar Traoré | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | |||
30 | Petko Ganev | HV(C) | 27 | 72 | ||
76 | Krasimir Kostov | GK | 28 | 76 | ||
17 | Chavdar Ivaylov | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
15 | Miroslav Marinov | F(C) | 20 | 74 | ||
14 | Marco Majouga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Martin Achkov | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 73 | ||
34 | Federico Barrios | GK | 27 | 63 | ||
7 | Mitko Panov | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Hugo Azzi | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
6 | Plamen Petrov | HV,DM,TV(T) | 17 | 62 | ||
23 | Bryan Mendoza | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
18 | Diogo Barbosa | DM,TV(C) | 28 | 68 | ||
0 | Martin Bachev | HV(C) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Vtora Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
PFC Montana | |
Lokomotiv Mezdra |